Kết quả KAA Gent vs Backa Topola, 03h00 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • KAA Gent vs Backa Topola: Diễn biến chính

  • 8'
    Max Dean goalnbsp;
    1-0
  • 13'
    Omri Gandelman (Assist:Archie Brown) goalnbsp;
    2-0
  • 20'
    Franck Surdez goalnbsp;
    3-0
  • 32'
    Omri Gandelman Goal Disallowed
    3-0
  • 35'
    3-0
    Ifet Djakovac
  • 47'
    3-0
    Petar Stanic
  • 62'
    3-0
    nbsp;Vieljeux Prestige Mboungou
    nbsp;Mihajlo Banjac
  • 64'
    Hugo Gambor nbsp;
    Tiago Araujo nbsp;
    3-0
  • 64'
    Helio Varela nbsp;
    Franck Surdez nbsp;
    3-0
  • 74'
    Tibe De Vlieger nbsp;
    Momodou Sonko nbsp;
    3-0
  • 74'
    Sven Kums nbsp;
    Atsuki Ito nbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Vukasin Krstic
    nbsp;Stefan Jovanovic
  • 74'
    3-0
    nbsp;Bence Sos
    nbsp;Aleksandar Cirkovic
  • 82'
    3-0
    nbsp;Djordje Gordic
    nbsp;Petar Stanic
  • 82'
    3-0
    nbsp;Marko Lazetic
    nbsp;Milos Pantovic
  • 83'
    Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
    Max Dean nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-0
    Marko Lazetic
  • 90'
    Hugo Gambor
    3-0
  • KAA Gent vs Backa Topola: Đội hình chính và dự bị

  • KAA Gent4-3-3
    33
    Davy Roef
    3
    Archie Brown
    13
    Stefan Mitrovic
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    20
    Tiago Araujo
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    6
    Omri Gandelman
    19
    Franck Surdez
    21
    Max Dean
    11
    Momodou Sonko
    18
    Mihajlo Banjac
    27
    Milos Pantovic
    10
    Aleksandar Cirkovic
    35
    Ifet Djakovac
    14
    Petar Stanic
    7
    Milan Radin
    22
    Stefan Jovanovic
    25
    Mateja Djordjevic
    5
    Dusan Stevanovic
    30
    Nemanja Petrovic
    12
    Veljko Ilic
    Backa Topola4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 35Gilles De Meyer
    27Tibe De Vlieger
    12Hugo Gambor
    8Pieter Gerkens
    9Andri Lucas Gudjohnsen
    24Sven Kums
    1Daniel Schmidt
    23Jordan Torunarigha
    29Helio Varela
    Luka Capan 31
    Djordje Gordic 24
    Nemanja Jorgic 23
    Vukasin Krstic 4
    Marko Lazetic 9
    Vieljeux Prestige Mboungou 29
    Ivan Milosavljevic 11
    Aleksa Pejic 6
    Nikola Simic 1
    Bence Sos 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Hein Vanhaezebrouck
    Zarko Lazetic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • KAA Gent vs Backa Topola: Số liệu thống kê

  • KAA Gent
    Backa Topola
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 411
    Số đường chuyền
    442
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2