Kết quả KAA Gent vs Cercle Brugge, 01h15 ngày 16/12
Kết quả KAA Gent vs Cercle Brugge
Đối đầu KAA Gent vs Cercle Brugge
Phong độ KAA Gent gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202401:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 3
1.02U 3
0.841
1.83X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.90O 1.25
1.02U 1.25
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAA Gent vs Cercle Brugge
-
Sân vận động: Galanco Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 18
-
KAA Gent vs Cercle Brugge: Diễn biến chính
-
24'Momodou Sonko (Assist:Omri Gandelman)
nbsp;
1-0 -
32'1-0nbsp;Abu Francis
nbsp;Erick -
69'1-0nbsp;Felipe Augusto
nbsp;Alan Minda -
69'1-0nbsp;Paris Brunner
nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe -
70'Omri Gandelman1-0
-
71'1-1
nbsp;Ahoueke Steeve Kevin Denkey
-
72'Franck Surdez nbsp;
Andrew Hjulsager nbsp;1-1 -
81'Andri Lucas Gudjohnsen nbsp;
Max Dean nbsp;1-1 -
81'Tibe De Vlieger nbsp;
Momodou Sonko nbsp;1-1 -
85'1-1nbsp;Senna Miangue
nbsp;Lawrence Agyekum -
85'1-1nbsp;Nils De Wilde
nbsp;Hannes Van Der Bruggen -
90'Pieter Gerkens nbsp;
Sven Kums nbsp;1-1
-
KAA Gent vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị
-
KAA Gent4-2-3-133Davy Roef3Archie Brown23Jordan Torunarigha4Tsuyoshi Watanabe12Hugo Gambor24Sven Kums16Mathias Delorge-Knieper17Andrew Hjulsager6Omri Gandelman11Momodou Sonko21Max Dean9Ahoueke Steeve Kevin Denkey11Alan Minda19Kazeem Aderemi Olaigbe8Erick6Lawrence Agyekum28Hannes Van Der Bruggen34Thibo Somers2Ibrahim Diakite66Christiaan Ravych90Emmanuel Kakou21Maxime Delanghe
- Đội hình dự bị
-
8Pieter Gerkens9Andri Lucas Gudjohnsen19Franck Surdez27Tibe De Vlieger1Daniel Schmidt20Tiago Araujo13Stefan Mitrovic35Gilles De Meyer29Helio VarelaSenna Miangue 18Nils De Wilde 27Felipe Augusto 10Abu Francis 17Paris Brunner 13Malamine Efekele 7Dalangunypole Gomis 4Eloy Room 89Jonas Lietaert 76
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hein VanhaezebrouckMiron Muslic
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAA Gent vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê
-
KAA GentCercle Brugge
-
9Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền354
-
nbsp;nbsp;
-
72%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
51Đánh đầu51
-
nbsp;nbsp;
-
27Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
32Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
32Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
10Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công132
-
nbsp;nbsp;
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 37 | 20 | 17 | 43 | H T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 43 | 26 | 17 | 40 | T H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 42 | 23 | 19 | 39 | B B B T T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | 17 | 23 | -6 | 35 | B H T T T H |
8 | Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 29 | 27 | 2 | 32 | T T B H H T |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
11 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
12 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
13 | Westerlo | 24 | 7 | 5 | 12 | 40 | 42 | -2 | 26 | H B B B B T |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 24 | 5 | 4 | 15 | 19 | 45 | -26 | 19 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 24 | 2 | 7 | 15 | 21 | 52 | -31 | 13 | H B H B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs