Kết quả Lokomotiv Astana vs Chelsea, 22h30 ngày 12/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lokomotiv Astana vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 14'
    0-1
    goalnbsp;Marc Guiu (Assist:Pedro Neto)
  • 18'
    0-2
    goalnbsp;Marc Guiu (Assist:Pedro Neto)
  • 27'
    Aleksa Amanovic
    0-2
  • 39'
    0-3
    goalnbsp;Renato De Palma Veiga (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
  • 45'
    Marin Tomasov goalnbsp;
    1-3
  • 46'
    1-3
    nbsp;Ato Ampah
    nbsp;Pedro Neto
  • 46'
    Barnes Osei nbsp;
    Aleksa Amanovic nbsp;
    1-3
  • 67'
    1-3
    nbsp;Harvey Vale
    nbsp;Carney Chukwuemeka
  • 72'
    Ramazan Karimov nbsp;
    Geoffrey Chinedu Charles nbsp;
    1-3
  • 78'
    1-3
    nbsp;Shim Mheuka
    nbsp;Marc Guiu
  • 86'
    1-3
    nbsp;Kiano Dyer
    nbsp;Samuel Rak-Sakyi
  • 88'
    Nazmi Gripshi nbsp;
    Marin Tomasov nbsp;
    1-3
  • 90'
    Elkhan Astanov nbsp;
    Ousmane Camara nbsp;
    1-3
  • Lokomotiv Astana vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Lokomotiv Astana4-2-3-1
    74
    Mukhamedzhan Seysen
    6
    Yan Vorogovskiy
    22
    Aleksandr Marochkin
    5
    Kipras Kazukolovas
    2
    Karlo Bartolec
    3
    Branimir Kalaica
    45
    Aleksa Amanovic
    28
    Ousmane Camara
    7
    Max Ebong Ngome
    10
    Marin Tomasov
    9
    Geoffrey Chinedu Charles
    7
    Pedro Neto
    38
    Marc Guiu
    32
    Tyrique George
    51
    Samuel Rak-Sakyi
    17
    Carney Chukwuemeka
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    2
    Axel Disasi
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    34
    Josh Acheampong
    40
    Renato De Palma Veiga
    12
    Filip Jorgensen
    Chelsea4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Nnamdi Franklin Ahanonu
    21Elkhan Astanov
    72Stanislav Basmanov
    15Abzal Beysebekov
    4Marat Bystrov
    93Josip Condric
    77Nazmi Gripshi
    81Ramazan Karimov
    8Islambek Kuat
    19Barnes Osei
    55Aleksandr Zarutskiy
    97Nurali Zhaksylyk
    Ato Ampah 55
    Lucas Bergstrom 47
    Kiano Dyer 33
    Max Merrick 50
    Shim Mheuka 76
    Harrison Murray-Campbell 59
    Richard Olise 49
    Harvey Vale 43
    Kaiden Wilson 63
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grigori Babayan
    Enzo Maresca
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lokomotiv Astana vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Lokomotiv Astana
    Chelsea
  • 2
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 292
    Số đường chuyền
    681
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Pha tấn công
    148
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2