Kết quả Lugano vs KAA Gent, 03h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Lugano vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 6'
    Hicham Mahou (Assist:Shkelqim Vladi) goalnbsp;
    1-0
  • 31'
    1-0
    Andri Lucas Gudjohnsen
  • 49'
    1-0
    Jordan Torunarigha
  • 60'
    Milton Valenzuela
    1-0
  • 63'
    Kacper Przybylko nbsp;
    Shkelqim Vladi nbsp;
    1-0
  • 66'
    1-0
    nbsp;Omri Gandelman
    nbsp;Sven Kums
  • 66'
    1-0
    nbsp;Helio Varela
    nbsp;Franck Surdez
  • 69'
    Amir Saipi
    1-0
  • 71'
    Ousmane Doumbia nbsp;
    Hadj Mahmoud nbsp;
    1-0
  • 71'
    Yanis Cimignani nbsp;
    Hicham Mahou nbsp;
    1-0
  • 71'
    Hicham Mahou
    1-0
  • 73'
    Uran Bislimi
    1-0
  • 75'
    1-0
    Tsuyoshi Watanabe
  • 77'
    1-0
    nbsp;Max Dean
    nbsp;Momodou Sonko
  • 80'
    1-0
    Max Dean
  • 86'
    Ousmane Doumbia (Assist:Uran Bislimi) goalnbsp;
    2-0
  • 87'
    2-0
    nbsp;Archie Brown
    nbsp;Matisse Samoise
  • 90'
    Daniel dos Santos Barros nbsp;
    Uran Bislimi nbsp;
    2-0
  • 90'
    Lars Lukas Mai nbsp;
    Renato Steffen nbsp;
    2-0
  • Lugano vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Lugano4-2-3-1
    1
    Amir Saipi
    23
    Milton Valenzuela
    22
    Ayman El Wafi
    6
    Antonios Papadopoulos
    46
    Mattia Zanotti
    29
    Hadj Mahmoud
    8
    Anto Grgic
    18
    Hicham Mahou
    25
    Uran Bislimi
    11
    Renato Steffen
    9
    Shkelqim Vladi
    19
    Franck Surdez
    9
    Andri Lucas Gudjohnsen
    11
    Momodou Sonko
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    15
    Atsuki Ito
    24
    Sven Kums
    18
    Matisse Samoise
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    23
    Jordan Torunarigha
    20
    Tiago Araujo
    1
    Daniel Schmidt
    KAA Gent4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 2Zachary Brault-Guillard
    21Yanis Cimignani
    27Daniel dos Santos Barros
    20Ousmane Doumbia
    17Lars Lukas Mai
    26Martim Marques
    99Diego Mina
    58Sebastian Osigwe Ogenna
    93Kacper Przybylko
    28Yannis Ryter
    Archie Brown 3
    Max Dean 21
    Gilles De Meyer 35
    Tibe De Vlieger 27
    Hugo Gambor 12
    Omri Gandelman 6
    Pieter Gerkens 8
    Stefan Mitrovic 13
    Davy Roef 33
    René Vanden Borre 40
    Helio Varela 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mattia Croci-Torti
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lugano vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Lugano
    KAA Gent
  • 3
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 361
    Số đường chuyền
    533
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75
    Pha tấn công
    139
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    94
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2