Kết quả Panathinaikos vs Chelsea, 23h45 ngày 24/10
Kết quả Panathinaikos vs Chelsea
Nhận định, Soi kèo Panathinaikos vs Chelsea, 23h45 ngày 24/10
Lịch phát sóng Panathinaikos vs Chelsea
Phong độ Panathinaikos gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ năm, Ngày 24/10/202423:45
-
Panathinaikos 11Chelsea 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.80O 3
1.01U 3
0.811
4.20X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.07-0.25
0.77O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Panathinaikos vs Chelsea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Panathinaikos vs Chelsea: Diễn biến chính
-
22'0-1nbsp;Joao Felix Sequeira (Assist:Mykhailo Mudryk)
-
49'0-2nbsp;Mykhailo Mudryk (Assist:Pedro Neto)
-
55'0-3nbsp;Joao Felix Sequeira (Assist:Mykhailo Mudryk)
-
58'Filip Mladenovic0-3
-
59'0-4nbsp;Christopher Nkunku
-
60'Georgios Vagiannidis nbsp;
Filip Mladenovic nbsp;0-4 -
60'Mateus Cardoso Lemos Martins nbsp;
Daniel Mancini nbsp;0-4 -
61'0-4nbsp;Tyrique George
nbsp;Pedro Neto -
61'0-4nbsp;Marc Guiu
nbsp;Christopher Nkunku -
69'Facundo Pellistri Rebollo (Assist:Georgios Vagiannidis) nbsp;1-4
-
70'Filip Djuricic nbsp;
Facundo Pellistri Rebollo nbsp;1-4 -
70'1-4nbsp;Cesare Casadei
nbsp;Enzo Fernandez -
71'Andraz Sporar nbsp;
Alexander Jeremejeff nbsp;1-4 -
77'1-4nbsp;Carney Chukwuemeka
nbsp;Kiernan Dewsbury-Hall -
80'Anastasios Bakasetas nbsp;
Azzedine Ounahi nbsp;1-4 -
90'1-4Axel Disasi
-
Panathinaikos vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Panathinaikos4-2-3-169Bartlomiej Dragowski25Filip Mladenovic21Tin Jedvaj5Bart Schenkeveld27Giannis Kotsiras20Nemanja Maksimovic16Adam Gnezda Cerin28Facundo Pellistri Rebollo8Azzedine Ounahi17Daniel Mancini29Alexander Jeremejeff7Pedro Neto18Christopher Nkunku10Mykhailo Mudryk22Kiernan Dewsbury-Hall8Enzo Fernandez14Joao Felix Sequeira40Renato De Palma Veiga5Benoit Badiashile Mukinayi2Axel Disasi3Marc Cucurella12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
55Willian Souza Arao da Silva11Anastasios Bakasetas30Adriano Bregou31Filip Djuricic26Elton Fikaj15Sverrir Ingi Ingason81Klidman Lilo1Juri Lodigin80Athanasios Ntampizas9Andraz Sporar10Mateus Cardoso Lemos Martins2Georgios VagiannidisOluwatosin Adarabioyo 4Lucas Bergstrom 47Cesare Casadei 31Carney Chukwuemeka 17Tyrique George 32Marc Guiu 38Noni Madueke 11Shim Mheuka 76Samuel Rak-Sakyi 51Robert Sanchez 1Jadon Sancho 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ivan JovanovicEnzo Maresca
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Panathinaikos vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
PanathinaikosChelsea
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
414Số đường chuyền619
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác92%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công6
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
9Ném biên8
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp