Kết quả The New Saints vs Panathinaikos, 03h00 ngày 13/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • The New Saints vs Panathinaikos: Diễn biến chính

  • 11'
    Joshua Daniels nbsp;
    Ashley Baker nbsp;
    0-0
  • 15'
    0-1
    goalnbsp;Filip Djuricic
  • 46'
    0-1
    nbsp;Tin Jedvaj
    nbsp;Bart Schenkeveld
  • 60'
    Harrison McGahey
    0-1
  • 62'
    0-2
    goalnbsp;Fotis Ioannidis
  • 63'
    Leo Smith nbsp;
    Daniel Williams nbsp;
    0-2
  • 63'
    Declan McManus nbsp;
    Jordan Williams nbsp;
    0-2
  • 73'
    0-2
    nbsp;Philipp Max
    nbsp;Filip Mladenovic
  • 73'
    0-2
    nbsp;Daniel Mancini
    nbsp;Filip Djuricic
  • 78'
    Adam Wilson nbsp;
    Ben Clark nbsp;
    0-2
  • 78'
    Sion Bradley nbsp;
    Ryan Brobbel nbsp;
    0-2
  • 82'
    0-2
    Georgios Vagiannidis
  • 89'
    0-2
    nbsp;Azzedine Ounahi
    nbsp;Anastasios Bakasetas
  • 89'
    0-2
    nbsp;Giannis Kotsiras
    nbsp;Georgios Vagiannidis
  • 90'
    Sion Bradley
    0-2
  • The New Saints vs Panathinaikos: Đội hình chính và dự bị

  • The New Saints4-3-3
    25
    connor robert
    22
    Archie Daniel Davies
    2
    Josh Pask
    16
    Harrison McGahey
    24
    Ashley Baker
    10
    Daniel Redmond
    14
    Daniel Williams
    19
    Ben Clark
    8
    Ryan Brobbel
    17
    Jordan Williams
    18
    Rory Holden
    10
    Mateus Cardoso Lemos Martins
    7
    Fotis Ioannidis
    31
    Filip Djuricic
    11
    Anastasios Bakasetas
    55
    Willian Souza Arao da Silva
    20
    Nemanja Maksimovic
    2
    Georgios Vagiannidis
    5
    Bart Schenkeveld
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    25
    Filip Mladenovic
    69
    Bartlomiej Dragowski
    Panathinaikos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 6Jack Bodenham
    20Sion Bradley
    27Jake Canavan
    11Adrian Cieslewicz
    7Joshua Daniels
    33Nathan Doforo
    30Jack Edwards
    3Jordan Marshall
    9Declan McManus
    21Leo Smith
    28Adam Wilson
    31Ben Woollam
    Adriano Bregou 30
    Tin Jedvaj 21
    Alexander Jeremejeff 29
    Giannis Kotsiras 27
    Klidman Lilo 81
    Juri Lodigin 1
    Daniel Mancini 17
    Philipp Max 3
    Athanasios Ntampizas 80
    Azzedine Ounahi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Craig Harrison
    Ivan Jovanovic
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • The New Saints vs Panathinaikos: Số liệu thống kê

  • The New Saints
    Panathinaikos
  • 4
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 378
    Số đường chuyền
    668
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Pha tấn công
    136
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    78
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2