Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về AEK Athens vs Panathinaikos, 00h00 ngày 05/5
Kết quả AEK Athens vs Panathinaikos
Đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos
Phong độ AEK Athens gần đây
Phong độ Panathinaikos gần đây
VĐQG Hy Lạp 2024-2025: AEK Athens vs Panathinaikos
-
Giải đấu: VĐQG Hy LạpMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos trước đây
-
07/04/2025Panathinaikos3 - 1AEK Athens1 - 0L
-
20/01/2025Panathinaikos1 - 0AEK Athens1 - 0L
-
30/09/2024AEK Athens2 - 0Panathinaikos1 - 0W
-
25/04/2024AEK Athens3 - 0Panathinaikos2 - 0W
-
04/04/2024Panathinaikos2 - 1AEK Athens2 - 1L
-
15/01/2024AEK Athens2 - 2Panathinaikos1 - 1D
-
26/09/2023Panathinaikos1 - 2AEK Athens1 - 1W
-
01/05/2023Panathinaikos0 - 0AEK Athens0 - 0D
-
20/03/2023AEK Athens0 - 0Panathinaikos0 - 0D
-
09/01/2023AEK Athens1 - 0Panathinaikos0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Hy Lạp | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Athens vs Panathinaikos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Athens (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
AEK Athens (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
Thắng: là số trận AEK Athens thắng
Bại: là số trận AEK Athens thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Hy Lạp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Athens và Panathinaikos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Hy Lạp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Thessaloniki | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 31 | T T T H |
2 | Asteras Tripolis | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 27 | B T T T B |
3 | Atromitos Athens | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 22 | T B B H T |
4 | OFI Crete | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 18 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp