Kết quả Jong Ajax (Youth) vs Roda JC, 02h00 ngày 24/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 20

  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Diễn biến chính

  • 5'
    Nassef Chourak (Assist:Julian Rijkhoff) goalnbsp;
    1-0
  • 8'
    1-1
    goalnbsp;Cain Seedorf (Assist:Ryan Yang Leiten)
  • 28'
    Julian Rijkhoff goalnbsp;
    2-1
  • 29'
    Precious Ugwu nbsp;
    Aaron Bouwman nbsp;
    2-1
  • 65'
    Julian Brandes nbsp;
    Sean Steur nbsp;
    2-1
  • 65'
    Rayane Bounida nbsp;
    Julian Rijkhoff nbsp;
    2-1
  • 65'
    Lucas Jetten nbsp;
    Jorthy Mokio nbsp;
    2-1
  • 66'
    2-1
    nbsp;Mamadou Saydou Bangura
    nbsp;Nathangelo Markelo
  • 67'
    2-1
    nbsp;Tiago Cukur
    nbsp;Patriot Sejdiu
  • 78'
    2-1
    nbsp;Enrique Manuel Pena Zauner
    nbsp;Joey Mueller
  • 86'
    2-1
    Orhan Dzepar
  • 90'
    Jan Faberski (Assist:Rayane Bounida) goalnbsp;
    3-1
  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Đội hình chính và dự bị

  • Jong Ajax (Youth)4-3-3
    1
    Paul Reverson
    5
    Jorthy Mokio
    4
    Dies Janse
    3
    Aaron Bouwman
    2
    Gerald Alders
    8
    Nassef Chourak
    10
    Sean Steur
    6
    Mark Verkuijl
    11
    Jaydon Banel
    9
    Julian Rijkhoff
    7
    Jan Faberski
    97
    Thibo Baeten
    77
    Patriot Sejdiu
    20
    Ryan Yang Leiten
    47
    Cain Seedorf
    17
    Orhan Dzepar
    15
    Lucas Beerten
    24
    Nathangelo Markelo
    4
    Brian Koglin
    3
    Thomas Oude Kotte
    8
    Joey Mueller
    90
    Nick Marsman
    Roda JC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Yoram Lorenzo Ismael Boerhout
    21Rayane Bounida
    18Julian Brandes
    15Diyae Jermoumi
    17Lucas Jetten
    23David Kalokoh
    12Charlie Setford
    20Rico Speksnijder
    16Precious Ugwu
    19Skye Vink
    Mamadou Saydou Bangura 27
    Tiago Cukur 9
    Reda El Meliani 26
    Rodney Kongolo 21
    Tim Kother 18
    Enrique Manuel Pena Zauner 7
    Joshua Schwirten 10
    Jordy Steins 23
    Juul Timmermans 33
    Casper Van Hemelryck 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dave Vos
    Bas Sibum
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Jong Ajax (Youth) vs Roda JC: Số liệu thống kê

  • Jong Ajax (Youth)
    Roda JC
  • 3
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 392
    Số đường chuyền
    424
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs