Kết quả SC Telstar vs Jong Ajax (Youth), 22h30 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 23

  • SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Diễn biến chính

  • 21'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Jeff Hardeveld) goalnbsp;
    1-0
  • 40'
    Zakaria Eddahchouri (Assist:Mohamed Hamdaoui) goalnbsp;
    2-0
  • 46'
    2-0
    nbsp;Precious Ugwu
    nbsp;Dies Janse
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jan Faberski
    nbsp;Rayane Bounida
  • 49'
    Tyrese Noslin goalnbsp;
    3-0
  • 51'
    Guus Offerhaus
    3-0
  • 53'
    Tyrese Noslin
    3-0
  • 62'
    Jayden Turfkruier nbsp;
    Tyrese Noslin nbsp;
    3-0
  • 62'
    Youssef El Kachati nbsp;
    Mohamed Hamdaoui nbsp;
    3-0
  • 64'
    3-0
    nbsp;Don-Angelo Konadu
    nbsp;Jorthy Mokio
  • 64'
    3-0
    nbsp;Mark Verkuijl
    nbsp;Kristian Hlynsson
  • 76'
    Mees Kaandorp nbsp;
    Soufiane Hetli nbsp;
    3-0
  • 76'
    Sebastiaan Hagedoorn nbsp;
    Tyrone Owusu nbsp;
    3-0
  • 83'
    3-0
    nbsp;David Kalokoh
    nbsp;Lucas Jetten
  • 83'
    Reda Kharchouch nbsp;
    Jeff Hardeveld nbsp;
    3-0
  • SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Đội hình chính và dự bị

  • SC Telstar3-4-2-1
    1
    Ronald Koeman
    2
    Jeff Hardeveld
    6
    Danny Bakker
    3
    Mitch Apau
    11
    Tyrese Noslin
    4
    Guus Offerhaus
    17
    Nils Rossen
    25
    Tyrone Owusu
    7
    Mohamed Hamdaoui
    23
    Soufiane Hetli
    10
    Zakaria Eddahchouri
    9
    Julian Rijkhoff
    7
    Nassef Chourak
    10
    Kristian Hlynsson
    11
    Rayane Bounida
    8
    Jorthy Mokio
    6
    Sean Steur
    2
    Gerald Alders
    3
    Nick Verschuren
    4
    Dies Janse
    5
    Lucas Jetten
    1
    Paul Reverson
    Jong Ajax (Youth)4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Abdelraffie Benzzine
    9Youssef El Kachati
    19Sebastiaan Hagedoorn
    20Joey Houweling
    14Mees Kaandorp
    27Reda Kharchouch
    28Finn Mulder
    12Tom Overtoom
    8Jayden Turfkruier
    18Remi van Ekeris
    26Jaylan van Schooneveld
    Yoram Lorenzo Ismael Boerhout 21
    Rida Chahid 0
    Jan Faberski 0
    David Kalokoh 20
    Don-Angelo Konadu 0
    Charlie Setford 12
    Rico Speksnijder 18
    Precious Ugwu 15
    Mark Verkuijl 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mike Snoei
    Dave Vos
  • BXH Hạng 2 Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • SC Telstar vs Jong Ajax (Youth): Số liệu thống kê

  • SC Telstar
    Jong Ajax (Youth)
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 352
    Số đường chuyền
    375
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 171
    Pha tấn công
    195
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89
    Tấn công nguy hiểm
    111
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Volendam 24 15 4 5 54 30 24 49 H T T T T B
2 Excelsior SBV 24 13 6 5 42 24 18 45 H H T B T B
3 Den Bosch 24 12 6 6 40 27 13 42 H T B T T T
4 Dordrecht 24 11 8 5 42 32 10 41 T H B H T H
5 SC Cambuur 24 13 2 9 34 24 10 41 T B T T B T
6 De Graafschap 23 10 7 6 47 34 13 37 B B B H T H
7 ADO Den Haag 23 10 7 6 38 28 10 37 B T T T B T
8 Roda JC 24 10 6 8 33 31 2 36 B B T B T B
9 Emmen 23 10 5 8 37 32 5 35 H H B B B T
10 Helmond Sport 22 10 4 8 32 34 -2 34 B H B B B T
11 SC Telstar 24 8 8 8 36 32 4 32 T B T B T B
12 FC Eindhoven 24 9 5 10 36 41 -5 32 B H B T T B
13 MVV Maastricht 24 7 8 9 39 38 1 29 B T B T B T
14 AZ Alkmaar (Youth) 23 7 5 11 37 42 -5 26 B H T T H B
15 VVV Venlo 23 7 4 12 25 38 -13 25 H T H T T T
16 FC Oss 23 6 7 10 17 36 -19 25 H T B T B B
17 Jong Ajax (Youth) 23 6 6 11 28 30 -2 24 T B T B T B
18 Jong PSV Eindhoven (Youth) 24 6 3 15 36 50 -14 21 H T B B B B
19 Vitesse Arnhem 24 5 7 12 32 57 -25 16 T B B B B T
20 FC Utrecht (Youth) 23 2 8 13 20 45 -25 14 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs