Penafiel: tin tức, thông tin website facebook
CLB Penafiel: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Penafiel |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1951 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Bồ Đào Nha |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Rua de O Penafidelense, 46-53 Apartado 129 PT-4560-499 PENAFIEL |
Sân vận động | 25 de Abril |
Sức chứa sân vận động | 25,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Helder Marino Rodrigues Cristovao |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcpenafiel.pt/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Penafiel mới nhất
-
01/02 21:00CD TondelaPenafiel0 - 0Vòng 20
-
26/01 18:00PenafielVizela1 - 0Vòng 19
-
21/01 01:00OliveirensePenafiel1 - 0Vòng 18
-
04/01 21:00GD ChavesPenafiel0 - 1Vòng 17
-
29/12 18:00PenafielSL Benfica B1 - 1Vòng 16
-
22/12 22:301 SCU TorreensePenafiel0 - 0Vòng 15
-
14/12 21:001 PenafielLeixoes 22 - 0Vòng 14
-
07/12 18:00FeirensePenafiel 11 - 0Vòng 13
-
01/12 18:00PenafielCD Mafra1 - 1Vòng 12
-
09/11 18:00PenafielFC Felgueiras0 - 1Vòng 11
Lịch thi đấu Penafiel sắp tới
-
17/01 22:59PenafielVilafranquense? - ?Vòng 18
-
10/02 01:00PenafielPacos de Ferreira? - ?Vòng 21
-
17/02 01:00Porto BPenafiel? - ?Vòng 22
-
24/02 01:00PenafielPortimonense? - ?Vòng 23
-
03/03 01:00Uniao LeiriaPenafiel? - ?Vòng 24
-
10/03 01:00PenafielAlverca? - ?Vòng 25
-
17/03 01:00ViseuPenafiel? - ?Vòng 26
-
31/03 00:00PenafielMaritimo? - ?Vòng 27
-
07/04 00:00FC FelgueirasPenafiel? - ?Vòng 28
-
14/04 00:00CD MafraPenafiel? - ?Vòng 29
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
15 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation