Kết quả SCU Torreense vs Penafiel, 22h30 ngày 22/12
Kết quả SCU Torreense vs Penafiel
Đối đầu SCU Torreense vs Penafiel
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:30
-
SCU Torreense 3 10Penafiel 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.5
1.01U 2.5
0.791
2.15X
3.252
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs Penafiel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
SCU Torreense vs Penafiel: Diễn biến chính
-
17'0-0Ruben Pereira
-
45'Vando Felix0-0
-
58'Ianique Santos Tavares, Stopira0-0
-
67'Goal Disallowed0-0
-
76'0-0Miguel Angelo Moreira Magalhaes
-
81'0-1nbsp;Joao Pedro Silva
-
81'0-1Joao Pedro Silva
-
87'0-1Tiago Filipe Sousa Nobrega Rodrigues
-
87'Juan Balanta0-1
-
90'Leandro Matheus dos Anjos Conceicao de O0-1
-
90'0-1Xhuliano Skuka
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
SCU TorreensePenafiel
-
10Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
90Pha tấn công54
-
nbsp;nbsp;
-
73Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation