Kết quả Penafiel vs Leixoes, 21h00 ngày 14/12
Kết quả Penafiel vs Leixoes
Đối đầu Penafiel vs Leixoes
Phong độ Penafiel gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202421:00
-
Penafiel 2 13Leixoes 4 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2.25
1.06U 2.25
0.801
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Penafiel vs Leixoes
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Penafiel vs Leixoes: Diễn biến chính
-
13'Ewerton da Silva Pereira (Assist:Ruben Pereira) nbsp;1-0
-
34'Gabriel Barbosa Avelino (Assist:Ze Leite) nbsp;2-0
-
37'2-0Werton de Almeida Rego
-
42'2-0Jean Felipe
-
57'2-0Hugo Basto
-
71'2-1nbsp;Rafael Martins (Assist:Regis Ndo)
-
83'Helder Suker2-1
-
90'Helder Suker2-1
-
90'2-1Hugo Basto
-
90'Helder Suker nbsp;3-1
-
90'3-1Pribram
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Penafiel vs Leixoes: Số liệu thống kê
-
PenafielLeixoes
-
4Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
28Sút Phạt19
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
58Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
29Tấn công nguy hiểm56
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
15 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation