Metz: tin tức, thông tin website facebook
CLB Metz: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Metz |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1932 |
Bóng đá quốc gia nào? | Anh |
Giải bóng đá VĐQG | Ligue 1 |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Stade Saint Symphorien Nouvelle Tribune,BP 40292,57006, Metz Cedex 1 |
Sân vận động | Municipal Saint-Symphorien Stade |
Sức chứa sân vận động | 26,661 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Laszlo Boloni |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fcmetz.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Metz mới nhất
-
09/02 02:00MetzClermont2 - 0Vòng 22
-
01/02 02:001 BastiaMetz1 - 0Vòng 21
-
25/01 02:00MetzGrenoble1 - 0Vòng 20
-
18/01 20:00MetzParis FC1 - 1Vòng 19
-
12/01 02:00LorientMetz0 - 0Vòng 18
-
04/01 20:00MetzPau FC0 - 0Vòng 17
-
15/12 02:00FC AnnecyMetz0 - 0Vòng 16
-
10/12 02:45MetzUSL Dunkerque0 - 0Vòng 15
-
21/12 02:45TroyesMetz1 - 0
-
30/11 01:30Raon L EtapeMetz0 - 1
Lịch thi đấu Metz sắp tới
-
16/02 02:00GuingampMetz? - ?Vòng 23
-
23/02 02:00MetzAjaccio? - ?Vòng 24
-
02/03 01:00AmiensMetz? - ?Vòng 25
-
09/03 01:00MetzFC Annecy? - ?Vòng 26
-
16/03 01:00USL DunkerqueMetz? - ?Vòng 27
-
30/03 01:00MetzTroyes? - ?Vòng 28
-
06/04 00:00CaenMetz? - ?Vòng 29
-
13/04 00:00MartiguesMetz? - ?Vòng 30
-
20/04 00:00MetzRed Star FC 93? - ?Vòng 31
-
27/04 00:00Pau FCMetz? - ?Vòng 32
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 21 | 16 | 5 | 0 | 58 | 20 | 38 | 53 | T T T H T T |
2 | Marseille | 20 | 12 | 4 | 4 | 43 | 25 | 18 | 40 | H T T H B T |
3 | Nice | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T T B T H T |
4 | Monaco | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 37 | B H B T T B |
5 | Lille | 21 | 9 | 8 | 4 | 34 | 22 | 12 | 35 | H H T B T B |
6 | Lens | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 20 | 5 | 33 | B T B T T B |
7 | Stade Brestois | 21 | 10 | 1 | 10 | 33 | 36 | -3 | 31 | B T T T B T |
8 | Lyon | 20 | 8 | 6 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B T B H H B |
9 | Strasbourg | 20 | 7 | 6 | 7 | 33 | 32 | 1 | 27 | T T T H T B |
10 | Toulouse | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 22 | -1 | 26 | T T B H B H |
11 | Rennes | 21 | 7 | 2 | 12 | 29 | 30 | -1 | 23 | B B B B T T |
12 | AJ Auxerre | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 33 | -6 | 23 | H B H B H B |
13 | Angers | 20 | 6 | 5 | 9 | 22 | 29 | -7 | 23 | B T T T B H |
14 | Reims | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 29 | -3 | 22 | H B B H H B |
15 | Nantes | 21 | 4 | 9 | 8 | 24 | 32 | -8 | 21 | H H H H T B |
16 | Saint Etienne | 21 | 5 | 3 | 13 | 19 | 45 | -26 | 18 | T B H H B B |
17 | Le Havre | 21 | 5 | 2 | 14 | 17 | 40 | -23 | 17 | B B H B H T |
18 | Montpellier | 20 | 4 | 3 | 13 | 20 | 46 | -26 | 15 | H B B T T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation