Kết quả Martigues vs Metz, 01h00 ngày 12/04
Kết quả Martigues vs Metz
Đối đầu Martigues vs Metz
Phong độ Martigues gần đây
Phong độ Metz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.92-1.25
0.90O 2.75
0.97U 2.75
0.831
6.50X
4.202
1.36Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.94O 1
0.73U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Martigues vs Metz
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30
-
Martigues vs Metz: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Pape Diallo (Assist:Kevin Van Den Kerkhof)
-
13'Karim Tlili (Assist:Alain Ipiele)
nbsp;
1-1 -
16'1-2
nbsp;Gauthier Hein
-
21'Nathanael Saintini1-2
-
35'1-3
nbsp;Gauthier Hein
-
39'1-3nbsp;Ismael Traore
nbsp;Sadibou Sane -
51'Francis Kembolo1-3
-
56'Oucasse Mendy nbsp;
Francis Kembolo nbsp;1-3 -
72'Leandro Morante nbsp;
Romain Montiel nbsp;1-3 -
72'Bevic Moussiti Oko nbsp;
Nathanael Saintini nbsp;1-3 -
73'Steve Shamal nbsp;
Akim Djaha nbsp;1-3 -
75'1-3nbsp;Ibou Sane
nbsp;Pape Diallo -
75'1-3nbsp;Ablie Jallow
nbsp;Morgan Bokele Mputu -
79'Leandro Morante1-3
-
81'1-4
nbsp;Ablie Jallow (Assist:Cheikh Tidiane Sabaly)
-
83'1-4Matthieu Udol
-
85'Mahame Siby nbsp;
Oualid Orinel nbsp;1-4 -
90'1-4nbsp;Idrissa Gueye
nbsp;Cheikh Tidiane Sabaly -
90'1-4nbsp;Maxime Colin
nbsp;Kevin Van Den Kerkhof
-
Martigues vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Martigues4-1-4-120Yannick Etile22Akim Djaha5Simon Falette3Steve Solvet39Nathanael Saintini6Francis Kembolo27Alain Ipiele12Milan Robin7Oualid Orinel10Karim Tlili9Romain Montiel14Cheikh Tidiane Sabaly19Morgan Bokele Mputu7Gauthier Hein12Alpha Toure20Jessy Deminguet10Pape Diallo22Kevin Van Den Kerkhof38Sadibou Sane15Ababacar Moustapha Lo3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
50Adel Anzimati-Aboudou41Mohamed Bamba29Oucasse Mendy24Leandro Morante14Bevic Moussiti Oko17Steve Shamal23Mahame SibyMaxime Colin 2Idrissa Gueye 18Ablie Jallow 36Joseph Nduquidi 6Alexandre Oukidja 16Ibou Sane 9Ismael Traore 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Martigues vs Metz: Số liệu thống kê
-
MartiguesMetz
-
1Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
416Số đường chuyền502
-
nbsp;nbsp;
-
81%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork2
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm44
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation