Cercle Brugge: tin tức, thông tin website facebook
CLB Cercle Brugge: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Cercle Brugge |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1899-4-9 |
Bóng đá quốc gia nào? | Châu Âu |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Bỉ |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Olympialaan 74 8200 Brugge |
Sân vận động | Jan Breydelstadion |
Sức chứa sân vận động | 29,042 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Miron Muslic |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.cerclebrugge.be/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Cercle Brugge mới nhất
-
09/02 02:45Racing GenkCercle Brugge 12 - 1Vòng 25
-
02/02 00:15Cercle BruggeStandard Liege0 - 0Vòng 24
-
26/01 00:151 CharleroiCercle Brugge1 - 1Vòng 23
-
18/01 22:001 FCV Dender EHCercle Brugge0 - 1Vòng 22
-
13/01 01:15Cercle BruggeMechelen1 - 0Vòng 21
-
28/12 02:45Sint-TruidenseCercle Brugge0 - 1Vòng 20
-
23/12 01:15Cercle BruggeOud Heverlee0 - 0Vòng 19
-
16/12 01:15KAA GentCercle Brugge1 - 0Vòng 18
-
20/12 03:00Cercle BruggeIstanbul BB0 - 0A
-
13/12 00:451 NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge1 - 2A
Lịch thi đấu Cercle Brugge sắp tới
-
17/02 01:15Cercle BruggeWesterlo? - ?Vòng 26
-
24/02 01:15KortrijkCercle Brugge? - ?Vòng 27
-
02/03 00:00Cercle BruggeRoyal Antwerp? - ?Vòng 28
-
09/03 00:00Cercle BruggeClub Brugge? - ?Vòng 29
-
16/03 00:00AnderlechtCercle Brugge? - ?Vòng 30
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 25 | 18 | 3 | 4 | 49 | 30 | 19 | 57 | H T T T T T |
2 | Club Brugge | 25 | 15 | 6 | 4 | 54 | 28 | 26 | 51 | T T T H B T |
3 | Saint Gilloise | 25 | 12 | 10 | 3 | 39 | 21 | 18 | 46 | T T T T T T |
4 | Anderlecht | 25 | 12 | 6 | 7 | 44 | 23 | 21 | 42 | B B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 25 | 11 | 7 | 7 | 43 | 28 | 15 | 40 | H H T H T B |
6 | KAA Gent | 25 | 9 | 10 | 6 | 35 | 28 | 7 | 37 | B H H H T H |
7 | Standard Liege | 25 | 9 | 8 | 8 | 19 | 27 | -8 | 35 | H T T T H B |
8 | Charleroi | 25 | 9 | 6 | 10 | 30 | 28 | 2 | 33 | T B H H T H |
9 | FCV Dender EH | 25 | 8 | 7 | 10 | 29 | 41 | -12 | 31 | T H B B B T |
10 | Westerlo | 25 | 8 | 5 | 12 | 44 | 44 | 0 | 29 | B B B B T T |
11 | Cercle Brugge | 25 | 7 | 8 | 10 | 26 | 36 | -10 | 29 | H T T H H B |
12 | Oud Heverlee | 25 | 6 | 11 | 8 | 20 | 25 | -5 | 29 | T B B H T B |
13 | Mechelen | 25 | 7 | 7 | 11 | 40 | 37 | 3 | 28 | H B B B B H |
14 | Sint-Truidense | 25 | 5 | 8 | 12 | 30 | 48 | -18 | 23 | H T B H B B |
15 | Kortrijk | 25 | 5 | 4 | 16 | 20 | 47 | -27 | 19 | B B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 25 | 2 | 8 | 15 | 22 | 53 | -31 | 14 | B H B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs