Kết quả Sint-Truidense vs Cercle Brugge, 02h45 ngày 28/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 20

  • Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 37'
    Ryoya Ogawa
    0-1
  • 46'
    Billal Brahimi nbsp;
    Isaias Omar Delpupo nbsp;
    0-1
  • 60'
    Andres Ferrari nbsp;
    Olivier Dumont nbsp;
    0-1
  • 63'
    0-1
    nbsp;Felipe Augusto
    nbsp;Kazeem Aderemi Olaigbe
  • 63'
    0-1
    nbsp;Edgaras Utkus
    nbsp;Emmanuel Kakou
  • 67'
    0-1
    Edgaras Utkus
  • 72'
    Rein Van Helden (Assist:Billal Brahimi) goalnbsp;
    1-1
  • 76'
    1-1
    nbsp;Nils De Wilde
    nbsp;Alan Minda
  • 76'
    1-1
    nbsp;Malamine Efekele
    nbsp;Erick
  • 87'
    1-1
    nbsp;Abu Francis
    nbsp;Hannes Van Der Bruggen
  • 87'
    1-1
    Lawrence Agyekum
  • 90'
    Joeru Fujita
    1-1
  • Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • Sint-Truidense5-3-2
    16
    Leo Kokubo
    2
    Ryoya Ogawa
    31
    Bruno Godeau
    4
    Zineddine Belaid
    20
    Rein Van Helden
    60
    Robert-Jan Vanwesemael
    13
    Ryotaro Ito
    14
    Olivier Dumont
    8
    Joeru Fujita
    91
    Adriano Bertaccini
    11
    Isaias Omar Delpupo
    34
    Thibo Somers
    11
    Alan Minda
    19
    Kazeem Aderemi Olaigbe
    8
    Erick
    6
    Lawrence Agyekum
    28
    Hannes Van Der Bruggen
    15
    Gary Magnee
    2
    Ibrahim Diakite
    66
    Christiaan Ravych
    90
    Emmanuel Kakou
    21
    Maxime Delanghe
    Cercle Brugge3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Billal Brahimi
    9Andres Ferrari
    22Wolke Janssens
    12Coppens Jo
    53Adam Nhaili
    27Frederic Ananou
    6Rihito Yamamoto
    34Hugo Lambotte
    32Jay David Mbalanda
    Nils De Wilde 27
    Felipe Augusto 10
    Malamine Efekele 7
    Abu Francis 17
    Edgaras Utkus 3
    Dalangunypole Gomis 4
    Jonas Lietaert 76
    Alama Bayo 22
    Eloy Room 89
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thorsten Fink
    Miron Muslic
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Sint-Truidense vs Cercle Brugge: Số liệu thống kê

  • Sint-Truidense
    Cercle Brugge
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 705
    Số đường chuyền
    269
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    62%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Ném biên
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 136
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74
    Tấn công nguy hiểm
    27
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Bỉ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Racing Genk 24 17 3 4 47 29 18 54 T H T T T T
2 Club Brugge 24 14 6 4 53 28 25 48 H T T T H B
3 Royal Antwerp 24 11 7 6 43 26 17 40 T H H T H T
4 Saint Gilloise 23 10 10 3 35 19 16 40 T H T T T T
5 Anderlecht 23 11 6 6 42 22 20 39 T B B B T T
6 Standard Liege 24 9 8 7 17 23 -6 35 B H T T T H
7 KAA Gent 23 8 9 6 31 25 6 33 H T B H H H
8 Charleroi 24 9 5 10 29 27 2 32 T T B H H T
9 Cercle Brugge 24 7 8 9 25 34 -9 29 T H T T H H
10 Oud Heverlee 24 6 11 7 20 24 -4 29 B T B B H T
11 FCV Dender EH 24 7 7 10 27 40 -13 28 B T H B B B
12 Mechelen 24 7 6 11 37 34 3 27 H H B B B B
13 Westerlo 23 6 5 12 38 41 -3 23 B H B B B B
14 Sint-Truidense 23 5 8 10 28 44 -16 23 B B H T B H
15 Kortrijk 23 5 4 14 18 43 -25 19 B H B B B H
16 Beerschot Wilrijk 24 2 7 15 21 52 -31 13 H B H B B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs