ZNK Osijek: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

CLB ZNK Osijek: Thông tin mới nhất

Tên chính thức ZNK Osijek
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1947
Bóng đá quốc gia nào? Croatia
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Croatia
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Wilsonova bb
Sân vận động Gradski vrt
Sức chứa sân vận động 22,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.nk-osijek.hr
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả ZNK Osijek mới nhất

  • 04/05 21:00
    Slaven Koprivnica
    ZNK Osijek
    0 - 3
    Vòng 33
  • 27/04 21:00
    ZNK Osijek
    Hajduk Split 1
    0 - 0
    Vòng 32
  • 24/04 01:00
    Rijeka
    ZNK Osijek
    0 - 1
    Vòng 31
  • 19/04 21:00
    ZNK Osijek
    HNK Gorica
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 23:45
    Dinamo Zagreb
    ZNK Osijek
    1 - 0
    Vòng 29
  • 06/04 23:45
    HNK Sibenik
    ZNK Osijek
    2 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 22:00
    Istra 1961 Pula
    ZNK Osijek 1
    1 - 0
    Vòng 27
  • 16/03 21:00
    ZNK Osijek
    NK Varteks Varazdin
    0 - 0
    Vòng 26
  • 08/03 23:30
    NK Lokomotiva Zagreb
    ZNK Osijek 1
    1 - 0
    Vòng 25
  • 02/04 22:00
    Slaven Belupo
    ZNK Osijek
    0 - 0
  • 90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-3]

Lịch thi đấu ZNK Osijek sắp tới

BXH VĐQG Croatia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Rijeka 33 16 11 6 45 19 26 59 T T B B B T
2 Dinamo Zagreb 33 17 7 9 62 40 22 58 B T T B T T
3 Hajduk Split 33 15 11 7 45 32 13 56 T H H B B B
4 NK Varteks Varazdin 33 10 15 8 26 22 4 45 H B H T T H
5 Slaven Koprivnica 33 12 9 12 38 38 0 45 B T T B H B
6 Istra 1961 Pula 33 10 13 10 35 41 -6 43 T B T T H H
7 ZNK Osijek 33 11 7 15 43 48 -5 40 B B B T T T
8 HNK Gorica 33 9 9 15 28 43 -15 36 H T T T H B
9 NK Lokomotiva Zagreb 33 9 7 17 40 52 -12 34 B H B B B H
10 HNK Sibenik 33 7 9 17 28 55 -27 30 T B B T H H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation