Schweinfurt 05 FC: tin tức, thông tin website facebook

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

CLB Schweinfurt 05 FC: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Schweinfurt 05 FC
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Schweinfurt 05 FC mới nhất

  • 09/05 23:30
    DJK Vilzing
    Schweinfurt 05 FC
    2 - 0
    Vòng 33
  • 03/05 00:00
    Schweinfurt 05 FC
    Wurzburger Kickers 1
    1 - 0
    Vòng 32
  • 26/04 00:00
    Viktoria Aschaffenburg
    Schweinfurt 05 FC
    1 - 1
    Vòng 31
  • 18/04 00:00
    Schweinfurt 05 FC
    Bayern Munchen (Youth)
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 19:00
    Nurnberg (Youth)
    Schweinfurt 05 FC
    0 - 2
    Vòng 29
  • 05/04 19:00
    Schweinfurt 05 FC
    SpVgg Ansbach
    0 - 1
    Vòng 28
  • 29/03 01:00
    Wacker Burghausen
    Schweinfurt 05 FC
    2 - 3
    Vòng 27
  • 22/03 20:00
    Schweinfurt 05 FC
    TSV Schwaben Augsburg
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 01:00
    Schweinfurt 05 FC
    FV Illertissen
    1 - 0
    Vòng 24
  • 01/03 20:00
    Greuther Furth (Youth)
    Schweinfurt 05 FC
    0 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu Schweinfurt 05 FC sắp tới

  • 17/05 19:00
    Schweinfurt 05 FC
    FC Augsburg II
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 32 21 7 4 59 22 37 70 T T T B H H
2 Hallescher FC 32 20 7 5 52 23 29 67 T B T T T T
3 Zwickau 32 18 4 10 44 43 1 58 T B T T T B
4 Rot-Weiss Erfurt 32 16 9 7 57 39 18 57 H T T B H T
5 Carl Zeiss Jena 32 16 7 9 68 44 24 55 T B T B T T
6 Greifswalder FC 32 14 9 9 48 33 15 51 H T B T H T
7 Chemnitzer 33 12 13 8 37 24 13 49 H H T T H H
8 Berliner FC Dynamo 33 13 9 11 50 43 7 48 T B H H B T
9 VSG Altglienicke 32 12 10 10 42 34 8 46 B T T B B T
10 Hertha BSC Berlin Youth 33 14 3 16 55 59 -4 45 H B T T H B
11 ZFC Meuselwitz 32 10 10 12 38 54 -16 40 T H H B B T
12 Hertha Zehlendorf 32 9 8 15 52 57 -5 35 T H B T B T
13 SV Babelsberg 03 32 8 10 14 42 53 -11 34 H T B B B B
14 BSG Chemie Leipzig 32 8 9 15 32 55 -23 33 B H H T B H
15 Eilenburg 33 7 10 16 43 61 -18 31 B H H T B H
16 BFC Viktoria 1889 32 8 6 18 33 57 -24 30 B B H B H B
17 FSV luckenwalde 32 6 10 16 26 44 -18 28 T B B T B B
18 VFC Plauen 32 4 7 21 26 59 -33 19 H B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation