Wacker Burghausen: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB Wacker Burghausen: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Wacker Burghausen
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1930-11-13
Bóng đá quốc gia nào? Đức
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Elisabethstrasse 37 84489 Burghausen
Sân vận động Wacker-Arena
Sức chứa sân vận động 10,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Rudolf Bommer
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.sv-wacker.de/svwfussball/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Wacker Burghausen mới nhất

  • 26/04 19:00
    1 Wacker Burghausen
    TSV Schwaben Augsburg
    1 - 0
    Vòng 31
  • 22/04 22:00
    Eintracht Bamberg
    Wacker Burghausen
    0 - 3
    Vòng 26
  • 12/04 00:00
    1 Wacker Burghausen
    FV Illertissen
    1 - 1
    Vòng 29
  • 05/04 19:00
    Greuther Furth (Youth)
    Wacker Burghausen
    2 - 0
    Vòng 28
  • 29/03 01:00
    Wacker Burghausen
    Schweinfurt 05 FC
    2 - 3
    Vòng 27
  • 15/03 01:00
    Wacker Burghausen
    TSV Buchbach
    0 - 0
    Vòng 25
  • 08/03 20:00
    1 SpVgg Hankofen-Hailing
    Wacker Burghausen
    2 - 1
    Vòng 24
  • 01/03 20:00
    Wacker Burghausen
    TSV Aubstadt
    0 - 0
    Vòng 23
  • 22/02 20:00
    SV Erlbach
    Wacker Burghausen
    0 - 0
  • 15/02 01:00
    SV Ried
    Wacker Burghausen
    1 - 0

Lịch thi đấu Wacker Burghausen sắp tới

  • 03/05 00:00
    Wacker Burghausen
    SpVgg Bayreuth
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 19:00
    SpVgg Ansbach
    Wacker Burghausen
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    Wacker Burghausen
    Nurnberg (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 31 21 6 4 58 21 37 69 B T T T B H
2 Hallescher FC 31 19 7 5 50 22 28 64 H T B T T T
3 Zwickau 31 18 4 9 44 41 3 58 B T B T T T
4 Rot-Weiss Erfurt 31 15 9 7 54 37 17 54 T H T T B H
5 Carl Zeiss Jena 31 15 7 9 64 43 21 52 B T B T B T
6 Greifswalder FC 31 13 9 9 44 31 13 48 H H T B T H
7 Chemnitzer 31 12 11 8 34 21 13 47 H T H H T T
8 Berliner FC Dynamo 31 12 9 10 47 40 7 45 T B T B H H
9 Hertha BSC Berlin Youth 31 14 2 15 52 55 -3 44 B B H B T T
10 VSG Altglienicke 31 11 10 10 39 34 5 43 T B T T B B
11 ZFC Meuselwitz 31 9 10 12 36 54 -18 37 B T H H B B
12 SV Babelsberg 03 31 8 10 13 41 49 -8 34 B H T B B B
13 Hertha Zehlendorf 31 8 8 15 47 56 -9 32 B T H B T B
14 BSG Chemie Leipzig 31 8 8 15 30 53 -23 32 B B H H T B
15 Eilenburg 31 7 9 15 39 55 -16 30 H T B H H T
16 BFC Viktoria 1889 31 8 6 17 32 52 -20 30 T B B H B H
17 FSV luckenwalde 31 6 10 15 24 41 -17 28 T T B B T B
18 VFC Plauen 31 4 7 20 26 56 -30 19 B H B H B H

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation