GVVV Veenendaal: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

CLB GVVV Veenendaal: Thông tin mới nhất

Tên chính thức GVVV Veenendaal
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Hà Lan
Giải bóng đá VĐQG Hạng 3 Hà Lan
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả GVVV Veenendaal mới nhất

  • 19/04 19:00
    ADO '20
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 30
  • 12/04 19:30
    GVVV Veenendaal
    Katwijk
    0 - 2
    Vòng 29
  • 05/04 19:30
    ACV Assen
    GVVV Veenendaal
    0 - 0
    Vòng 28
  • 22/03 20:30
    GVVV Veenendaal
    Excelsior Maassluis
    0 - 0
    Vòng 27
  • 15/03 20:30
    HHC Hardenberg
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 26
  • 08/03 20:30
    GVVV Veenendaal
    RKAV Volendam
    1 - 2
    Vòng 25
  • 23/02 00:00
    De Treffers
    GVVV Veenendaal 1
    0 - 1
    Vòng 24
  • 15/02 21:45
    Almere City Youth
    GVVV Veenendaal
    1 - 0
    Vòng 23
  • 08/02 20:30
    GVVV Veenendaal
    Noordwijk 1
    1 - 2
    Vòng 22
  • 01/02 21:00
    Quick Boys
    GVVV Veenendaal
    0 - 1
    Vòng 21

Lịch thi đấu GVVV Veenendaal sắp tới

BXH Hạng 3 Hà Lan mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Quick Boys 30 22 4 4 73 30 43 70 T T T B T T
2 Rijnsburgse Boys 30 19 6 5 70 32 38 63 T B T T T T
3 AFC 30 18 4 8 62 36 26 58 B T T T B T
4 Katwijk 30 16 7 7 53 39 14 55 T B H B T B
5 Spakenburg 30 15 6 9 60 39 21 51 T H B T B T
6 Almere City Youth 30 14 7 9 76 47 29 49 T T T T T B
7 GVVV Veenendaal 30 14 5 11 52 48 4 47 B H T B B T
8 HHC Hardenberg 30 13 5 12 40 42 -2 44 B H B H H T
9 De Treffers 30 12 7 11 55 62 -7 43 T T B H T B
10 Barendrecht 30 12 6 12 48 51 -3 42 T H B B T B
11 Koninklijke HFC 30 10 10 10 30 33 -3 40 B T B T B T
12 RKAV Volendam 30 11 5 14 55 64 -9 38 T B T B T T
13 ACV Assen 30 10 5 15 35 50 -15 35 B B B T B B
14 Jong Sparta Rotterdam (Youth) 30 11 1 18 51 65 -14 34 T B T B B B
15 Noordwijk 30 8 8 14 54 60 -6 32 H T H T T B
16 Excelsior Maassluis 30 8 7 15 27 46 -19 31 H B B T H T
17 Scheveningen 30 4 3 23 20 59 -39 15 B B B B B B
18 ADO '20 30 3 4 23 24 82 -58 13 B T B B B B