Hafnarfjordur: tin tức, thông tin website facebook
CLB Hafnarfjordur: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Hafnarfjordur |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1929-10-14 |
Bóng đá quốc gia nào? | Iceland |
Giải bóng đá VĐQG | VĐQG Iceland |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Knattspyrnudeild F.H. Gueth;mundur Aacute;rni Stefánsson Kaplakriki IS-220 Hafnarfireth;i Iceland |
Sân vận động | Kaprakraki Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,000 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Heimir Gudjónsson |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.fhingar.is/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Hafnarfjordur mới nhất
-
08/07 02:15HafnarfjordurStjarnan Gardabaer0 - 1Vòng 14
-
30/06 02:15KR ReykjavikHafnarfjordur0 - 1Vòng 13
-
22/06 21:00HafnarfjordurVestri1 - 0Vòng 12
-
16/06 02:15Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0Vòng 11
-
02/06 01:00HafnarfjordurAfturelding0 - 0Vòng 10
-
29/05 23:15IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1Vòng 9
-
26/05 02:15HafnarfjordurBreidablik1 - 0Vòng 8
-
20/05 02:15AkranesHafnarfjordur0 - 1Vòng 7
-
12/05 02:15Vikingur ReykjavikHafnarfjordur2 - 1Vòng 6
-
05/05 02:15HafnarfjordurValur Reykjavik2 - 0Vòng 5
Lịch thi đấu Hafnarfjordur sắp tới
-
13/07 23:00HafnarfjordurKA Akureyri? - ?Vòng 15
-
28/07 02:15Valur ReykjavikHafnarfjordur? - ?Vòng 16
-
06/08 02:15HafnarfjordurVikingur Reykjavik? - ?Vòng 17
-
12/08 02:15HafnarfjordurAkranes? - ?Vòng 18
-
18/08 02:15BreidablikHafnarfjordur? - ?Vòng 19
-
25/08 01:00HafnarfjordurIBV Vestmannaeyjar? - ?Vòng 20
-
01/09 00:00AftureldingHafnarfjordur? - ?Vòng 21
-
14/09 21:00HafnarfjordurFram Reykjavik? - ?Vòng 22
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 14 | 12 | 30 | T B T T T H |
2 | Valur Reykjavik | 14 | 8 | 3 | 3 | 37 | 19 | 18 | 27 | T T B T T T |
3 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
4 | Fram Reykjavik | 14 | 7 | 1 | 6 | 22 | 18 | 4 | 22 | B B T H T T |
5 | Stjarnan Gardabaer | 14 | 6 | 3 | 5 | 25 | 25 | 0 | 21 | T H T T B H |
6 | Vestri | 14 | 6 | 1 | 7 | 13 | 13 | 0 | 19 | B B T B B B |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
8 | KR Reykjavik | 14 | 4 | 4 | 6 | 35 | 36 | -1 | 16 | B T B B T B |
9 | Hafnarfjordur | 14 | 4 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 15 | B H B T B H |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 21 | -8 | 15 | T T B B B H |
11 | KA Akureyri | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | T H B B B T |
12 | Akranes | 14 | 4 | 0 | 10 | 15 | 32 | -17 | 12 | T B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs