Phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
-
30/06/2025KR ReykjavikHafnarfjordur0 - 1L
-
22/06/2025HafnarfjordurVestri1 - 0W
-
16/06/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
02/06/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 0D
-
29/05/2025IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1L
-
26/05/2025HafnarfjordurBreidablik1 - 0W
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
-
12/05/2025Vikingur ReykjavikHafnarfjordur2 - 1L
-
05/05/2025HafnarfjordurValur Reykjavik2 - 0W
-
27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1L
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây, KQ Hafnarfjordur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Iceland | 10 | 4 | 1 | 5 |
Phong độ Hafnarfjordur gần đây: theo giải đấu
-
30/06/2025KR ReykjavikHafnarfjordur0 - 1L
-
22/06/2025HafnarfjordurVestri1 - 0W
-
16/06/2025Fram ReykjavikHafnarfjordur1 - 0L
-
02/06/2025HafnarfjordurAfturelding0 - 0D
-
29/05/2025IBV VestmannaeyjarHafnarfjordur0 - 1L
-
26/05/2025HafnarfjordurBreidablik1 - 0W
-
20/05/2025AkranesHafnarfjordur0 - 1W
-
12/05/2025Vikingur ReykjavikHafnarfjordur2 - 1L
-
05/05/2025HafnarfjordurValur Reykjavik2 - 0W
-
27/04/2025KA AkureyriHafnarfjordur1 - 1L
- Kết quả Hafnarfjordur mới nhất ở giải VĐQG Iceland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hafnarfjordur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hafnarfjordur (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Hafnarfjordur (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Hafnarfjordur thắng
Bại: là số trận Hafnarfjordur thua
BXH VĐQG Iceland mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 14 | 8 | 3 | 3 | 26 | 20 | 6 | 27 | B T T H T H |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 19 | -2 | 18 | B H T T B H |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B