Kết quả Hafnarfjordur vs Vestri, 21h00 ngày 22/06
Kết quả Hafnarfjordur vs Vestri
Đối đầu Hafnarfjordur vs Vestri
Phong độ Hafnarfjordur gần đây
Phong độ Vestri gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/06/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.92O 2.75
0.83U 2.75
0.971
1.67X
3.752
4.40Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.97O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hafnarfjordur vs Vestri
-
Sân vận động: Kaprakraki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iceland 2025 » vòng 12
-
Hafnarfjordur vs Vestri: Diễn biến chính
-
20'Tomas Orri Robertsson0-0
-
32'Sigurdur Bjartur Hallsson (Assist:Bjorn Daniel Sverrisson)
nbsp;
1-0 -
41'1-0Sergine Fall
-
49'Bjorn Daniel Sverrisson (Assist:Kjartan Halldorsson)
nbsp;
2-0 -
51'2-0Jeppe Pedersen
-
52'Kjartan Halldorsson2-0
-
55'2-0nbsp;Silas Songani
nbsp;Anton Kralj -
55'2-0nbsp;Gudmundur Arnar Svavarsson
nbsp;Elmar Atli Gardarsson -
55'2-0nbsp;Emmanuel Agyemang Duah
nbsp;Vladimir Tufegdzic -
64'Einar Karl Ingvarsson nbsp;
Tomas Orri Robertsson nbsp;2-0 -
74'2-0nbsp;Abdourahmane Diagne
nbsp;Sergine Fall -
74'2-0nbsp;Kristoffer Grauberg Lepik
nbsp;Jeppe Pedersen -
75'Bjarni Gudjon Brynjolfsson nbsp;
Bjorn Daniel Sverrisson nbsp;2-0 -
84'Bragi Bjarkason nbsp;
Kjartan Halldorsson nbsp;2-0 -
84'Johann Aegir Arnarsson nbsp;
Sigurdur Bjartur Hallsson nbsp;2-0 -
88'Bodvar Bodvarsson2-0
-
90'2-0Gustav Kjeldsen
-
Hafnarfjordur vs Vestri: Đội hình chính và dự bị
-
Hafnarfjordur4-2-3-113Mathias Rosenorn21Bodvar Bodvarsson22Isak Oli Olafsson4Ahmad Faqa2Birkir Valur Jonsson37Baldur Kari Helgason23Tomas Orri Robertsson7Kjartan Halldorsson10Bjorn Daniel Sverrisson9Sigurdur Bjartur Hallsson33Ulfur Agust Bjornsson7Vladimir Tufegdzic77Sergine Fall10Diego Montiel22Elmar Atli Gardarsson28Jeppe Pedersen6Gunnar Jonas Hauksson3Anton Kralj2Morten Hansen32Eidur Aron Sigurbjornsson40Gustav Kjeldsen12Guy Smith
- Đội hình dự bị
-
24Dadi Freyr Arnarsson27Johann Aegir Arnarsson11Bragi Bjarkason16Bjarni Gudjon Brynjolfsson17Dagur orn Fjeldsted32Gils Gislason38Arngrimur Bjartur Gudmundsson18Einar Karl Ingvarsson34Ottar SteinbjornssonAbdourahmane Diagne 16Emmanuel Agyemang Duah 19Birkir Eydal 14Kristoffer Grauberg Lepik 29Benjamin Schubert 1Silas Songani 23Gudmundur Arnar Svavarsson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Heimir GudjónssonDavid Smari Lamude
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Hafnarfjordur vs Vestri: Số liệu thống kê
-
HafnarfjordurVestri
-
7Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
21Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
333Số đường chuyền400
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác76%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
32Long pass28
-
nbsp;nbsp;
-
138Pha tấn công131
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm71
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B B H T T B |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland