Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding, 01h00 ngày 24/06
Kết quả IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
Đối đầu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
Phong độ IBV Vestmannaeyjar gần đây
Phong độ Afturelding gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/06/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 3
1.00U 3
0.881
1.92X
3.552
3.25Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding
-
Sân vận động: Hasteinsvollur Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Iceland 2025 » vòng 12
-
IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: Diễn biến chính
-
12'Vicente Valor (Assist:Hermann Ragnarsson)
nbsp;
1-0 -
13'1-0nbsp;Aron Johannsson
nbsp;Bjarni Pall Runolfsson -
45'Sverrir Pall Hjaltested1-0
-
54'1-1
nbsp;Benjamin Stokke (Assist:Aron Johannsson)
-
55'1-2
nbsp;Aron Johannsson (Assist:Elmar Kari Enesson Cogic)
-
58'1-2nbsp;Thordur Gunnar Hafthorsson
nbsp;Saevar Atli Hugason -
58'Birgir omar Hlynsson nbsp;
Vidir Thorvardarson nbsp;1-2 -
58'Thorlakur Baxter nbsp;
Sverrir Pall Hjaltested nbsp;1-2 -
80'Bjarki Bjorn Gunnarsson nbsp;
Arnor Ingi Kristinsson nbsp;1-2 -
80'Nokkvi Mar Nokkvason nbsp;
Alex Freyr Hilmarsson nbsp;1-2 -
90'Nokkvi Mar Nokkvason1-2
-
IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: Đội hình chính và dự bị
-
IBV Vestmannaeyjar4-3-31Marcel Zapytowski26Felix Orn Fridriksson5Mattias Edeland2Sigurdur Arnar Magnusson23Arnor Ingi Kristinsson25Alex Freyr Hilmarsson30Vicente Valor6Milan Tomic11Vidir Thorvardarson10Sverrir Pall Hjaltested24Hermann Ragnarsson20Benjamin Stokke10Elmar Kari Enesson Cogic8Aron Jonsson77Hrannar Snaer MagnUsson16Bjartur Bjarmi Barkarson30Oliver Sigurjonsson19Saevar Atli Hugason2Gunnar Bergmann Sigmarsson4Bjarni Pall Runolfsson6Aron Elí Saevarsson1Jokull Andresson
- Đội hình dự bị
-
31Hjorvar Dadi Arnarsson45Thorlakur Baxter3Einar Bjarnason8Bjarki Bjorn Gunnarsson28Petur Gunnarsson21Birgir omar Hlynsson44Jovan Mitrovic4Nokkvi Mar NokkvasonGeorg Bjarnason 25Enes Thor Enesson Cogic 27Thordur Gunnar Hafthorsson 21Thodur Ingason 29Arnar Dadi Johannesson 12Aron Johannsson 7Andri Freyr Jonasson 9Arnor Gauti Ragnarsson 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hermann HreidarssonMagnus Mar Einarsson
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
IBV Vestmannaeyjar vs Afturelding: Số liệu thống kê
-
IBV VestmannaeyjarAfturelding
-
6Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
424Số đường chuyền292
-
nbsp;nbsp;
-
71%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
31Ném biên25
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách13
-
nbsp;nbsp;
-
51Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
117Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 12 | 8 | 2 | 2 | 24 | 13 | 11 | 26 | H T T B T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Vestri | 12 | 6 | 1 | 5 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T B B T B |
6 | Afturelding | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 17 | T B B H T T |
7 | Fram Reykjavik | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 18 | 1 | 16 | T T B B T H |
8 | Hafnarfjordur | 12 | 4 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 14 | T T B H B T |
9 | IBV Vestmannaeyjar | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 19 | -6 | 14 | H B T T B B |
10 | KR Reykjavik | 12 | 3 | 4 | 5 | 31 | 32 | -1 | 13 | B B B T B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 12 | 3 | 0 | 9 | 13 | 31 | -18 | 9 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland