Kết quả Akranes vs Stjarnan Gardabaer, 02h30 ngày 23/06
Kết quả Akranes vs Stjarnan Gardabaer
Đối đầu Akranes vs Stjarnan Gardabaer
Phong độ Akranes gần đây
Phong độ Stjarnan Gardabaer gần đây
-
Thứ hai, Ngày 23/06/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
0.96O 3.5
0.93U 3.5
0.891
2.30X
3.602
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
0.95O 1.5
0.99U 1.5
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akranes vs Stjarnan Gardabaer
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Iceland 2025 » vòng 12
-
Akranes vs Stjarnan Gardabaer: Diễn biến chính
-
32'Arnor Valur agustsson nbsp;
Johannes Vall nbsp;0-0 -
41'0-1
nbsp;Benedikt Waren (Assist:Samuel Kari Fridjonsson)
-
42'Runar Mar S. Sigurjonsson0-1
-
45'0-1Johann Arni Gunnarsson
-
46'0-1nbsp;Orvar Logi Orvarsson
nbsp;Gudmundur Kristjansson -
50'0-2Baldvin Thor Berndsen(OW)
-
53'0-3
nbsp;Andri Runar Bjarnason (Assist:Gudmundur Nokkvason)
-
59'Jon Gisli Eyland Gislason0-3
-
65'Gabriel Gunnarsson nbsp;
Gisli Laxdal Unnarsson nbsp;0-3 -
65'Haukur Andri Haraldsson nbsp;
Omar Bjorn Stefansson nbsp;0-3 -
73'0-3nbsp;Haukur Orn Brink
nbsp;Benedikt Waren -
73'0-3nbsp;Baldur Logi Gudlaugsson
nbsp;Johann Arni Gunnarsson -
73'0-3nbsp;Adolf Dadi Birgisson
nbsp;Andri Runar Bjarnason -
76'Marko Vardic0-3
-
88'0-3nbsp;Sigurdur Jonsson
nbsp;Orvar Eggertsson -
88'Gudfinnur Thor Leosson nbsp;
Runar Mar S. Sigurjonsson nbsp;0-3 -
88'Robert Elli Vifilsson nbsp;
Marko Vardic nbsp;0-3
-
Akranes vs Stjarnan Gardabaer: Đội hình chính và dự bị
-
Akranes4-4-21Arni Marino Einarsson3Johannes Vall5Baldvin Thor Berndsen13Erik Tobias Sandberg66Jon Gisli Eyland Gislason19Marko Vardic16Runar Mar S. Sigurjonsson17Gisli Laxdal Unnarsson22Omar Bjorn Stefansson9Viktor Jonsson20Mani Isak Gudjonsson7Orvar Eggertsson99Andri Runar Bjarnason23Benedikt Waren8Johann Arni Gunnarsson29Alex Thor Hauksson18Gudmundur Nokkvason5Gudmundur Kristjansson10Samuel Kari Fridjonsson6Sindri Thor Ingimarsson4Thorri Thorisson12Arni Snær Olafsson
- Đội hình dự bị
-
33Arnor Valur agustsson11Brynjar Atlason87Styrmir Ellertsson15Gabriel Gunnarsson7Haukur Andri Haraldsson77Jon Hauksson18Gudfinnur Thor Leosson12Jon Solvi Simonarson23Robert Elli VifilssonEmil Atlason 22Adolf Dadi Birgisson 11Aron Dagur Birnuson 1Haukur Orn Brink 37Gisli Gislason 43Baldur Logi Gudlaugsson 28Sigurdur Jonsson 24Kjartan Mar Kjartansson 30Orvar Logi Orvarsson 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon Thor HaukssonAgust Thor Gylfason
- BXH VĐQG Iceland
- BXH bóng đá Iceland mới nhất
-
Akranes vs Stjarnan Gardabaer: Số liệu thống kê
-
AkranesStjarnan Gardabaer
-
10Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
270Số đường chuyền483
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
81Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm73
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Iceland 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Reykjavik | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 14 | 12 | 29 | T T B T T T |
2 | Breidablik | 13 | 8 | 2 | 3 | 24 | 18 | 6 | 26 | B B T T H T |
3 | Valur Reykjavik | 13 | 7 | 3 | 3 | 35 | 19 | 16 | 24 | T T T B T T |
4 | Stjarnan Gardabaer | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B T H T T B |
5 | Fram Reykjavik | 13 | 6 | 1 | 6 | 21 | 18 | 3 | 19 | T B B T H T |
6 | Vestri | 13 | 6 | 1 | 6 | 13 | 11 | 2 | 19 | T B B T B B |
7 | Afturelding | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | -2 | 17 | B B H T T B |
8 | KR Reykjavik | 13 | 4 | 4 | 5 | 34 | 34 | 0 | 16 | B B T B B T |
9 | Hafnarfjordur | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 19 | 0 | 14 | T B H B T B |
10 | IBV Vestmannaeyjar | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 14 | B T T B B B |
11 | KA Akureyri | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 25 | -13 | 12 | T T H B B B |
12 | Akranes | 13 | 4 | 0 | 9 | 15 | 31 | -16 | 12 | B T B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Iceland
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Iceland
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Iceland B
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Reykjavik Iceland
- Bảng xếp hạng VĐQG Iceland nữ
- Bảng xếp hạng Cúp Reykjavik
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Iceland