Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad, 01h00 ngày 06/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 26

  • Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Diễn biến chính

  • 14'
    Roger Ibanez Da Silva
    0-0
  • 44'
    Wenderson Galeno
    0-0
  • 45'
    Ivan Toney
    0-0
  • 45'
    Ivan Toney penaltyNotAwarded.true
    0-0
  • 45'
    Ali Majrashi penaltyNotAwarded.true
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Abdulelah Al-Amri
    nbsp;Saad Al Mousa
  • 51'
    Roger Ibanez Da Silva (Assist:Riyad Mahrez) goalnbsp;
    1-0
  • 69'
    1-0
    nbsp;Hamed Yousef Al-Shanqiti
    nbsp;Mohammed Al-Mahasneh
  • 69'
    1-0
    nbsp;Saleh Javier Al-Sheri
    nbsp;Unai Hernandez
  • 72'
    1-0
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
  • 74'
    1-1
    goalnbsp;Moussa Diaby (Assist:Saleh Javier Al-Sheri)
  • 81'
    1-1
    Saleh Javier Al-Sheri
  • 82'
    Ivan Toney goalnbsp;
    2-1
  • 85'
    Eid Al-Muwallad nbsp;
    Firas Al-Buraikan nbsp;
    2-1
  • 90'
    Gabriel Veiga
    2-1
  • 90'
    2-2
    goalnbsp;Karim Benzema (Assist:Abdulelah Al-Amri)
  • 90'
    2-2
    nbsp;Abdulrahman Al-Obood
    nbsp;Houssem Aouar
  • 90'
    2-2
    nbsp;Fawaz Al-Sagour
    nbsp;Muhannad Mustafa Shanqeeti
  • 90'
    Fahad Al Rashidi nbsp;
    Gabriel Veiga nbsp;
    2-2
  • Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Ahli SFC4-4-2
    16
    Edouard Mendy
    5
    Mohammed Sulaiman
    3
    Roger Ibanez Da Silva
    28
    Merih Demiral
    27
    Ali Majrashi
    13
    Wenderson Galeno
    24
    Gabriel Veiga
    79
    Franck Kessie
    7
    Riyad Mahrez
    99
    Ivan Toney
    9
    Firas Al-Buraikan
    9
    Karim Benzema
    19
    Moussa Diaby
    10
    Houssem Aouar
    30
    Unai Hernandez
    7
    Ngolo Kante
    8
    Fabio Henrique Tavares,Fabinho
    13
    Muhannad Mustafa Shanqeeti
    6
    Saad Al Mousa
    2
    Danilo Luis Helio Pereira
    15
    Hasan Kadesh
    33
    Mohammed Al-Mahasneh
    Al-Ittihad4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Eid Al-Muwallad
    19Fahad Al Rashidi
    1Abdulrahman Al-Sanbi
    15Abdullah Al-Ammar
    46Rayan Hamed
    8Sumaihan Al Nabit
    30Ziyad Mubarak Al Johani
    29Mohammed Al Majhad
    45Abdulkarim Darisi
    Abdulelah Al-Amri 4
    Hamed Yousef Al-Shanqiti 47
    Saleh Javier Al-Sheri 21
    Fawaz Al-Sagour 27
    Abdulrahman Al-Obood 24
    Muath Faquihi 42
    Abdalellah Hawsawi 77
    Hamed Alghamdi 80
    Awad Al Nashri 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matthias Jaissle
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Ahli SFC vs Al-Ittihad: Số liệu thống kê

  • Al-Ahli SFC
    Al-Ittihad
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 333
    Số đường chuyền
    376
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 32 24 5 3 75 33 42 77 T B T T T T
2 Al Hilal 32 22 5 5 92 40 52 71 H T H T T T
3 Al-Qadasiya 32 20 5 7 50 28 22 65 B T H T T T
4 Al-Nassr 32 19 7 6 74 37 37 64 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 32 17 6 9 61 38 23 57 T H H B T T
7 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
8 Al-Taawon 32 11 9 12 35 34 1 42 H B T B B H
9 Al-Riyadh 32 10 8 14 35 48 -13 38 B B H B T B
10 Al-Khaleej 32 10 7 15 38 52 -14 37 B B H B B T
11 Al-Feiha 32 8 12 12 27 45 -18 36 T B H T B T
12 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
13 Al Kholood 32 10 4 18 38 63 -25 34 B B B B T B
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 32 9 5 18 40 64 -24 32 T T B T T B
16 Al-Orubah 32 9 3 20 29 67 -38 30 B B H T B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation