Kết quả Al-Nassr vs Al Kholood, 02h00 ngày 15/03

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Nassr vs Al Kholood: Diễn biến chính

  • 4'
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro goalnbsp;
    1-0
  • 11'
    1-0
    Myziane Maolida No goal confirmed
  • 26'
    Sadio Mane (Assist:Salem Al Najdi) goalnbsp;
    2-0
  • 41'
    Jhon Duran (Assist:Angelo Gabriel Borges Damaceno) goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    Ali Al-Oujami
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Farhah Al-Shamrani
    nbsp;Kevin NDoram
  • 47'
    Nawaf Al-Boushail
    3-0
  • 56'
    Nawaf Al-Boushail
    3-0
  • 61'
    Ayman Yahya nbsp;
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro nbsp;
    3-0
  • 61'
    Abdulmajeed Al-Sulaiheem nbsp;
    Ali Al-Hassan nbsp;
    3-0
  • 61'
    Majed Qasheesh nbsp;
    Angelo Gabriel Borges Damaceno nbsp;
    3-0
  • 72'
    3-0
    nbsp;Mohammed Hussain Sawan
    nbsp;Norbert Gyomber
  • 72'
    3-1
    Ali Al-Oujami(OW)
  • 79'
    3-1
    Farhah Al-Shamrani
  • 80'
    3-1
    nbsp;Bassem Al-Arini
    nbsp;Myziane Maolida
  • 80'
    3-1
    nbsp;Zaid Al-Anazi
    nbsp;Hammam Al-Hammami
  • 88'
    Wesley Gassova nbsp;
    Sadio Mane nbsp;
    3-1
  • Al-Nassr vs Al Kholood: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Nassr4-4-2
    24
    Bento Matheus Krepski Neto
    83
    Salem Al Najdi
    78
    Ali Al-Oujami
    3
    Mohamed Simakan
    12
    Nawaf Al-Boushail
    10
    Sadio Mane
    11
    Marcelo Brozovic
    19
    Ali Al-Hassan
    20
    Angelo Gabriel Borges Damaceno
    7
    Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
    9
    Jhon Duran
    18
    Jackson Muleka Kyanvubu
    22
    Hammam Al-Hammami
    10
    Alex Collado Gutierrez
    9
    Myziane Maolida
    96
    Kevin NDoram
    15
    Aliou Dieng
    24
    Abdullah Al-Hawsawi
    5
    William Troost-Ekong
    70
    Mohammed Jahfali
    23
    Norbert Gyomber
    34
    Marcelo Grohe
    Al Kholood4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Majed Qasheesh
    8Abdulmajeed Al-Sulaiheem
    23Ayman Yahya
    80Wesley Gassova
    36Raghed Najjar
    22Ahmad Al-Harbi
    40Youssef Al Tahan
    29Abdulrahman Ghareeb
    16Mohammed Khalil Maran
    Farhah Al-Shamrani 29
    Mohammed Hussain Sawan 11
    Zaid Al-Anazi 51
    Bassem Al-Arini 20
    Mohammed Alshammari 30
    Sultan Al-Shahri 7
    Hassan Al-Asmari 12
    Abdulfattah Asiri 45
    Abdulrahman Al Safari 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luis Manuel Ribeiro de Castro
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Nassr vs Al Kholood: Số liệu thống kê

  • Al-Nassr
    Al Kholood
  • 2
    Phạt góc
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 364
    Số đường chuyền
    412
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81%
    Chuyền chính xác
    89%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    73
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 33 20 4 9 68 36 32 64 T T T B T B
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Ettifaq 33 13 8 12 42 44 -2 47 T B T B H T
8 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Fateh 33 10 6 17 44 59 -15 36 T H T B B T
13 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
14 Dhamk 33 9 8 16 37 49 -12 35 T B B T H B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Akhdoud 33 8 7 18 30 54 -24 31 H T B B B T
17 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
18 Al Raed 33 6 3 24 40 64 -24 21 T B B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation