Kết quả Yokohama Marinos vs Shanghai Port, 17h00 ngày 11/03

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Yokohama Marinos vs Shanghai Port: Diễn biến chính

  • 2'
    Daiya Tono (Assist:Asahi Uenaka) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kodjo Aziangbe) goalnbsp;
    2-0
  • 35'
    2-1
    goalnbsp;Leonardo Nascimento Lopes de Souza (Assist:Li Ang)
  • 39'
    Daiya Tono Goal Disallowed
    2-1
  • 44'
    Yan Matheus Santos Souza (Assist:Anderson Jose Lopes de Souza) goalnbsp;
    3-1
  • 45'
    3-1
    Matheus Isaias dos Santos
  • 47'
    3-1
    Xu Xin
  • 56'
    Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Sandy Walsh) goalnbsp;
    4-1
  • 58'
    4-1
    nbsp;Feng Jin
    nbsp;Wang Zhen ao
  • 63'
    Kota Watanabe nbsp;
    Kodjo Aziangbe nbsp;
    4-1
  • 63'
    Jose Elber Pimentel da Silva nbsp;
    Daiya Tono nbsp;
    4-1
  • 72'
    Amano Jun nbsp;
    Asahi Uenaka nbsp;
    4-1
  • 73'
    4-1
    Gustavo Henrique da Silva Sousa Goal Disallowed
  • 77'
    4-1
    nbsp;Yang Shiyuan
    nbsp;Xu Xin
  • 77'
    4-1
    nbsp;Li Xinxiang
    nbsp;Mateus da Silva Vital Assumpcao
  • 82'
    Amano Jun
    4-1
  • 82'
    Hiroto Asada nbsp;
    Anderson Jose Lopes de Souza nbsp;
    4-1
  • 82'
    Kenta Inoue nbsp;
    Yan Matheus Santos Souza nbsp;
    4-1
  • 84'
    Ryo Miyaichi
    4-1
  • 90'
    4-1
    Feng Jin
  • Yokohama Marinos vs Shanghai Port: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    19
    Park Ir-Kyu
    2
    Katsuya Nagato
    48
    Sandy Walsh
    29
    Jeison Quinonez
    23
    Ryo Miyaichi
    45
    Kodjo Aziangbe
    28
    Riku Yamane
    40
    Daiya Tono
    14
    Asahi Uenaka
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    97
    Leonardo Nascimento Lopes de Souza
    9
    Gustavo Henrique da Silva Sousa
    98
    Mateus da Silva Vital Assumpcao
    19
    Wang Zhen ao
    22
    Matheus Isaias dos Santos
    16
    Xu Xin
    32
    Li Shuai
    13
    Zhen Wei
    3
    Jiang Guangtai
    2
    Li Ang
    1
    Yan Junling
    Shanghai Port3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Amano Jun
    46Hiroto Asada
    7Jose Elber Pimentel da Silva
    21Hiroki Iikura
    17Kenta Inoue
    16Ren Kato
    8Kida Takuya
    32Ryoya Kimura
    34Takuto Kimura
    25Toichi Suzuki
    6Kota Watanabe
    47Kazuya Yamamura
    Afrden Asqer 21
    Wei Chen 12
    Du Jia 25
    Feng Jin 27
    Abraham Halik 36
    Li Shenglong 14
    Li Xinxiang 49
    Lv Wenjun 11
    Jingchao Meng 52
    Ming Tian 15
    Wang Shenchao 4
    Yang Shiyuan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Patrick Kisnorbo
    Kevin Muscat
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Shanghai Port: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Shanghai Port
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 404
    Số đường chuyền
    508
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 83
    Pha tấn công
    117
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025