Kết quả San Diego FC vs Columbus Crew, 09h35 ngày 16/03

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

VĐQG Mỹ 2025 » vòng 3

  • San Diego FC vs Columbus Crew: Diễn biến chính

  • 13'
    0-1
    goalnbsp;Max Arfsten (Assist:DeJuan Jones)
  • 31'
    Tomas Angel Gutierrez
    0-1
  • 33'
    0-1
    Sean Zawadzki
  • 41'
    Patrick McNair Goal Disallowed
    0-1
  • 46'
    Onni Valakari nbsp;
    Marcus Ingvartsen nbsp;
    0-1
  • 61'
    0-1
    Malte Amundsen
  • 66'
    Alejandro Alvarado Jr nbsp;
    Anibal Godoy nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Marcelo Herrera
    nbsp;Jacen Russell-Rowe
  • 67'
    Alex Mighten nbsp;
    Tomas Angel Gutierrez nbsp;
    0-1
  • 69'
    Onni Valakari (Assist:Luca De La Torre) goalnbsp;
    1-1
  • 83'
    Jasper Loffelsend nbsp;
    Willy Kumado nbsp;
    1-1
  • 85'
    Franco Negri nbsp;
    Luca Bombino nbsp;
    1-1
  • 88'
    1-1
    nbsp;Aziel Jackson
    nbsp;DeJuan Jones
  • 90'
    1-1
    Patrick Schulte
  • 90'
    1-1
    Diego Martin Rossi Marachlian
  • 90'
    1-1
    Dylan Chambost
  • San Diego FC vs Columbus Crew: Đội hình chính và dự bị

  • San Diego FC4-3-3
    1
    Carlos Dos Santos
    27
    Luca Bombino
    17
    Patrick McNair
    97
    Christopher Mcvey
    2
    Willy Kumado
    14
    Luca De La Torre
    6
    Jeppe Tverskov
    20
    Anibal Godoy
    9
    Tomas Angel Gutierrez
    7
    Marcus Ingvartsen
    10
    Anders Dreyer
    19
    Jacen Russell-Rowe
    10
    Diego Martin Rossi Marachlian
    27
    Max Arfsten
    23
    Mohamed Farsi
    7
    Dylan Chambost
    6
    Darlington Nagbe
    12
    DeJuan Jones
    21
    Yevgen Cheberko
    25
    Sean Zawadzki
    18
    Malte Amundsen
    28
    Patrick Schulte
    Columbus Crew3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Onni Valakari
    70Alejandro Alvarado Jr
    77Alex Mighten
    22Franco Negri
    19Jasper Loffelsend
    13Pablo Sisniega
    5Hamady Diop
    25Ian Pilcher
    24Ema Boateng
    Marcelo Herrera 2
    Aziel Jackson 13
    Stanislav Lapkes 41
    Evan Bush 24
    Cesar Ruvalcaba 48
    Taha Habroune 16
    Derrick Jones 20
    Cole Mrowka 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mikey Varas
    Wilfried Nancy
  • BXH VĐQG Mỹ
  • BXH bóng đá Mỹ mới nhất
  • San Diego FC vs Columbus Crew: Số liệu thống kê

  • San Diego FC
    Columbus Crew
  • 10
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 552
    Số đường chuyền
    516
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Cản phá thành công
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    61
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Mỹ 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Cincinnati 10 7 1 2 15 12 3 22 H T T T T T
2 Columbus Crew 10 6 3 1 14 8 6 21 H T T T B T
3 Philadelphia Union 10 6 1 3 19 9 10 19 T B H B T T
4 Charlotte FC 10 6 1 3 16 8 8 19 T B T T T B
5 Inter Miami CF 9 5 3 1 16 10 6 18 T T H H T B
6 Nashville 10 5 1 4 19 13 6 16 T B B T B T
7 Orlando City 10 4 4 2 18 12 6 16 T T H H H T
8 New York Red Bulls 10 4 3 3 11 9 2 15 T B T H B T
9 New York City FC 10 4 2 4 12 13 -1 14 H B B T B T
10 New England Revolution 9 4 1 4 7 7 0 13 B T B T T T
11 Chicago Fire 10 3 3 4 18 22 -4 12 T H B H B B
12 Atlanta United 10 2 3 5 11 19 -8 9 H T H B B B
13 DC United 10 2 3 5 11 22 -11 9 B B B B T B
14 Toronto FC 10 1 4 5 8 14 -6 7 B H H H T B
15 Montreal Impact 10 0 3 7 4 14 -10 3 B H B B H B
1 Vancouver Whitecaps 10 7 2 1 20 7 13 23 B H T T H T
2 Portland Timbers 10 5 3 2 20 15 5 18 T T H T H T
3 Austin FC 10 5 1 4 7 10 -3 16 T T H B T B
4 Minnesota United FC 10 4 4 2 12 10 2 16 H T T H H B
5 Colorado Rapids 10 4 4 2 14 14 0 16 B T B T H H
6 FC Dallas 10 4 3 3 14 14 0 15 T T H B H T
7 San Diego FC 10 4 2 4 16 15 1 14 B T T B B B
8 Los Angeles FC 10 4 2 4 15 16 -1 14 T B B T H H
9 Seattle Sounders 10 3 4 3 13 12 1 13 H H B T T H
10 Real Salt Lake 10 4 0 6 11 15 -4 12 B B T B B T
11 San Jose Earthquakes 10 3 1 6 20 19 1 10 B H T B B B
12 St. Louis City 10 2 4 4 7 8 -1 10 B B B B H H
13 Houston Dynamo 10 2 4 4 10 14 -4 10 H B T H H T
14 Sporting Kansas City 10 2 1 7 16 21 -5 7 B B T B T B
15 Los Angeles Galaxy 10 0 3 7 8 20 -12 3 H B B H B B

Play Offs: 1/8-finals Playoffs: playoffs