Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Taawon, 23h25 ngày 07/05
Kết quả Al-Ahli SFC vs Al-Taawon
Nhận định, Soi kèo Al-Ahli Saudi FC vs Al Taawoun FC 23h25 ngày 07/05: Đánh chiếm TOP 3
Đối đầu Al-Ahli SFC vs Al-Taawon
Phong độ Al-Ahli SFC gần đây
Phong độ Al-Taawon gần đây
-
Thứ tư, Ngày 07/05/202523:25
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
1.01O 3
0.78U 3
1.061
1.29X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.14O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ahli SFC vs Al-Taawon
-
Sân vận động: Prince Abdullah Al Faisal Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 30
-
Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Diễn biến chính
-
10'Mohammed Baker
nbsp;
1-0 -
31'Ivan Toney (Assist:Gabriel Veiga)
nbsp;
2-0 -
38'Saad Yaslam nbsp;
Matteo Dams nbsp;2-0 -
51'2-0Mohammed Mahzari
-
59'2-0Sultan Mandash
-
63'2-0nbsp;Hattan Bahebri
nbsp;Mohammed Al Kuwaykibi -
70'Fahad Al Rashidi nbsp;
Riyad Mahrez nbsp;2-0 -
83'Roger Ibanez Da Silva2-0
-
85'2-0nbsp;Fahd Mohammed Al-Jumaiya
nbsp;Saad Al-Nasser -
85'2-0nbsp;Renne Alejandro Rivas Alezones
nbsp;Mohammed Mahzari -
88'Rayan Hamed nbsp;
Roger Ibanez Da Silva nbsp;2-0 -
89'Eid Al-Muwallad nbsp;
Firas Al-Buraikan nbsp;2-0 -
89'Sumaihan Al Nabit nbsp;
Ziyad Mubarak Al Johani nbsp;2-0 -
90'Eid Al-Muwallad2-0
-
90'2-0Andrei Girotto
-
Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ahli SFC4-2-3-116Edouard Mendy32Matteo Dams3Roger Ibanez Da Silva28Merih Demiral5Mohammed Sulaiman30Ziyad Mubarak Al Johani79Franck Kessie9Firas Al-Buraikan24Gabriel Veiga7Riyad Mahrez99Ivan Toney38Roger Martinez7Mohammed Al Kuwaykibi99Musa Barrow76Faycal Fajr27Sultan Mandash18Aschraf El Mahdioui5Mohammed Mahzari3Andrei Girotto23Waleed Al-Ahmed8Saad Al-Nasser13Abdulqaddous Attieh
- Đội hình dự bị
-
31Saad Yaslam19Fahad Al Rashidi46Rayan Hamed8Sumaihan Al Nabit14Eid Al-Muwallad1Abdulrahman Al-Sanbi27Ali Majrashi15Abdullah Al-Ammar6Bassam Al HurayjiHattan Bahebri 90Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14Renne Alejandro Rivas Alezones 16Abdurahman Al-Ghamdi 98Ibrahim Al-Shuail 26Fahad Al-Abdulraziq 21Sultan Al-Farhan 6Lucas Chavez 19Abdulrahman Alsenaid 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias JaisslePericles Chamusca
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ahli SFC vs Al-Taawon: Số liệu thống kê
-
Al-Ahli SFCAl-Taawon
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
0Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
343Số đường chuyền462
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
83Pha tấn công74
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 33 | 25 | 5 | 3 | 78 | 35 | 43 | 80 | B T T T T T |
2 | Al Hilal | 32 | 22 | 5 | 5 | 92 | 40 | 52 | 71 | H T H T T T |
3 | Al-Qadasiya | 33 | 21 | 5 | 7 | 53 | 29 | 24 | 68 | T H T T T T |
4 | Al-Nassr | 32 | 19 | 7 | 6 | 74 | 37 | 37 | 64 | T B T B T H |
5 | Al-Ahli SFC | 32 | 20 | 4 | 8 | 67 | 33 | 34 | 64 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 33 | 17 | 6 | 10 | 63 | 41 | 22 | 57 | H H B T T B |
7 | Al-Taawon | 33 | 12 | 9 | 12 | 38 | 36 | 2 | 45 | B T B B H T |
8 | Al-Ettifaq | 32 | 12 | 8 | 12 | 39 | 43 | -4 | 44 | H T B T B H |
9 | Al-Riyadh | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 51 | -14 | 38 | B H B T B B |
10 | Al-Khaleej | 32 | 10 | 7 | 15 | 38 | 52 | -14 | 37 | B B H B B T |
11 | Al-Feiha | 32 | 8 | 12 | 12 | 27 | 45 | -18 | 36 | T B H T B T |
12 | Dhamk | 32 | 9 | 8 | 15 | 37 | 48 | -11 | 35 | B T B B T H |
13 | Al Kholood | 32 | 10 | 4 | 18 | 38 | 63 | -25 | 34 | B B B B T B |
14 | Al-Fateh | 32 | 9 | 6 | 17 | 43 | 59 | -16 | 33 | T T H T B B |
15 | Al-Wehda | 32 | 9 | 5 | 18 | 40 | 64 | -24 | 32 | T T B T T B |
16 | Al-Orubah | 33 | 9 | 3 | 21 | 30 | 70 | -40 | 30 | B H T B B B |
17 | Al-Akhdoud | 32 | 7 | 7 | 18 | 29 | 54 | -25 | 28 | H H T B B B |
18 | Al Raed | 32 | 6 | 3 | 23 | 40 | 63 | -23 | 21 | B T B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation