Kết quả Al-Taawon vs Al Hilal, 02h00 ngày 16/03

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 25

  • Al-Taawon vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Mohamed Kanno (Assist:Salem Al Dawsari)
  • 39'
    0-1
    Yassine Bounou
  • 46'
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    0-1
  • 63'
    Mohammed Al Kuwaykibi nbsp;
    Roger Martinez nbsp;
    0-1
  • 63'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Sultan Mandash nbsp;
    0-1
  • 66'
    0-1
    nbsp;Nasser Al-Dawsari
    nbsp;Kaio
  • 66'
    0-1
    nbsp;Moteb Al Harbi
    nbsp;Renan Augusto Lodi Dos Santos
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami)
  • 85'
    0-2
    nbsp;Abdulla Al Hamdan
    nbsp;Marcos Leonardo Santos Almeida
  • 85'
    0-2
    nbsp;Khalid Al-Ghannam
    nbsp;Malcom Filipe Silva Oliveira
  • 86'
    Ahmed Saleh Bahusayn nbsp;
    Saad Al-Nasser nbsp;
    0-2
  • 86'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Abdelhamid Sabiri nbsp;
    0-2
  • 90'
    0-2
    Hassan Altambakti
  • 90'
    0-2
    nbsp;Khalifah Al-Dawsari
    nbsp;Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
  • Al-Taawon vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-3-3
    13
    Abdulqaddous Attieh
    16
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    32
    Muteb Al Mufarraj
    3
    Andrei Girotto
    5
    Mohammed Mahzari
    8
    Saad Al-Nasser
    18
    Aschraf El Mahdioui
    70
    Abdelhamid Sabiri
    99
    Musa Barrow
    38
    Roger Martinez
    27
    Sultan Mandash
    11
    Marcos Leonardo Santos Almeida
    27
    Kaio
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    29
    Salem Al Dawsari
    8
    Ruben Neves
    28
    Mohamed Kanno
    88
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
    87
    Hassan Altambakti
    3
    Kalidou Koulibaly
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    37
    Yassine Bounou
    Al Hilal4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Abdulfattah Adam
    7Mohammed Al Kuwaykibi
    90Hattan Bahebri
    29Ahmed Saleh Bahusayn
    98Abdurahman Al-Ghamdi
    23Waleed Al-Ahmed
    21Fahad Al-Abdulraziq
    6Sultan Al-Farhan
    19Lucas Chavez
    Moteb Al Harbi 24
    Nasser Al-Dawsari 16
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Mohammed Al Owais 21
    Mohammed Al Yami 17
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
    Aleksandar Mitrovic 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Jorge Jesus
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al Hilal
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 478
    Số đường chuyền
    373
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Long pass
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 105
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 33 25 5 3 78 35 43 80 B T T T T T
2 Al Hilal 33 22 6 5 93 41 52 72 T H T T T H
3 Al-Qadasiya 33 21 5 7 53 29 24 68 T H T T T T
4 Al-Nassr 33 20 7 6 76 37 39 67 B T B T H T
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 33 17 6 10 63 41 22 57 H H B T T B
7 Al-Taawon 33 12 9 12 38 36 2 45 B T B B H T
8 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
9 Al-Riyadh 33 10 8 15 37 51 -14 38 B H B T B B
10 Al-Khaleej 33 10 7 16 38 54 -16 37 B H B B T B
11 Al Kholood 33 11 4 18 40 63 -23 37 B B B T B T
12 Al-Feiha 33 8 12 13 27 47 -20 36 B H T B T B
13 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 33 9 6 18 41 65 -24 33 T B T T B H
16 Al-Orubah 33 9 3 21 30 70 -40 30 B H T B B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation