Kết quả Al-Taawon vs Al Raed, 01h00 ngày 25/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 29

  • Al-Taawon vs Al Raed: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goalnbsp;Amir Sayoud
  • 30'
    Andrei Girotto (Assist:Faycal Fajr) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Sultan Mandash Penalty awarded
    1-1
  • 37'
    1-1
    Abdullah Al-Yousef
  • 40'
    Roger Martinez goalnbsp;
    2-1
  • 45'
    Abdullah Al-Yousef(OW)
    3-1
  • 46'
    3-1
    nbsp;Saleh Jamaan Al Amri
    nbsp;Nayef Abdullah Hazazi
  • 46'
    3-1
    nbsp;Hamad Al-Jayzani
    nbsp;Abdullah Al-Yousef
  • 46'
    Muteb Al Mufarraj nbsp;
    Andrei Girotto nbsp;
    3-1
  • 48'
    3-1
    Mubarak Al-Rajeh
  • 49'
    Waleed Al-Ahmed goalnbsp;
    4-1
  • 54'
    4-2
    goalnbsp;Ayoub Qasmi (Assist:Mubarak Al-Rajeh)
  • 66'
    4-2
    Karim El Berkaoui
  • 74'
    4-3
    goalnbsp;Oumar Gonzalez (Assist:Amir Sayoud)
  • 77'
    Mohammed Al Kuwaykibi nbsp;
    Musa Barrow nbsp;
    4-3
  • 77'
    Renne Alejandro Rivas Alezones nbsp;
    Abdelhamid Sabiri nbsp;
    4-3
  • 77'
    Abdelhamid Sabiri
    4-3
  • 79'
    Sultan Mandash
    4-3
  • 83'
    Roger Martinez
    4-3
  • 88'
    Abdulfattah Adam nbsp;
    Roger Martinez nbsp;
    4-3
  • 88'
    Hattan Bahebri nbsp;
    Sultan Mandash nbsp;
    4-3
  • 90'
    4-3
    nbsp;Abdullah Hazazi
    nbsp;Mubarak Al-Rajeh
  • 90'
    Renne Alejandro Rivas Alezones
    4-3
  • 90'
    4-3
    nbsp;Thamer Al-Khaibri
    nbsp;Mehdi Abeid
  • Al-Taawon vs Al Raed: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Taawon4-2-3-1
    13
    Abdulqaddous Attieh
    8
    Saad Al-Nasser
    23
    Waleed Al-Ahmed
    3
    Andrei Girotto
    5
    Mohammed Mahzari
    70
    Abdelhamid Sabiri
    18
    Aschraf El Mahdioui
    99
    Musa Barrow
    76
    Faycal Fajr
    27
    Sultan Mandash
    38
    Roger Martinez
    7
    Amir Sayoud
    11
    Karim El Berkaoui
    26
    Yousri Bouzok
    18
    Nayef Abdullah Hazazi
    8
    Mathias Antonsen Normann
    17
    Mehdi Abeid
    94
    Mubarak Al-Rajeh
    21
    Oumar Gonzalez
    16
    Ayoub Qasmi
    13
    Abdullah Al-Yousef
    1
    Andre Luiz Moreira
    Al Raed4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 32Muteb Al Mufarraj
    16Renne Alejandro Rivas Alezones
    7Mohammed Al Kuwaykibi
    90Hattan Bahebri
    9Abdulfattah Adam
    98Abdurahman Al-Ghamdi
    14Fahd Mohammed Al-Jumaiya
    6Sultan Al-Farhan
    19Lucas Chavez
    Hamad Al-Jayzani 28
    Saleh Jamaan Al Amri 15
    Abdullah Hazazi 4
    Thamer Al-Khaibri 99
    Meshary Sanyor 50
    Saleh Alohaymid 30
    Anas Al Zahrani 42
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Pericles Chamusca
    Igor Jovicevic
  • BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
  • BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
  • Al-Taawon vs Al Raed: Số liệu thống kê

  • Al-Taawon
    Al Raed
  • 6
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 405
    Số đường chuyền
    310
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    82%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản phá thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Pha tấn công
    56
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Al-Ittihad 32 24 5 3 75 33 42 77 T B T T T T
2 Al Hilal 32 22 5 5 92 40 52 71 H T H T T T
3 Al-Qadasiya 32 20 5 7 50 28 22 65 B T H T T T
4 Al-Nassr 32 19 7 6 74 37 37 64 T B T B T H
5 Al-Ahli SFC 32 20 4 8 67 33 34 64 T T T T B T
6 Al-Shabab 32 17 6 9 61 38 23 57 T H H B T T
7 Al-Ettifaq 32 12 8 12 39 43 -4 44 H T B T B H
8 Al-Taawon 32 11 9 12 35 34 1 42 H B T B B H
9 Al-Riyadh 32 10 8 14 35 48 -13 38 B B H B T B
10 Al-Khaleej 32 10 7 15 38 52 -14 37 B B H B B T
11 Al-Feiha 32 8 12 12 27 45 -18 36 T B H T B T
12 Dhamk 32 9 8 15 37 48 -11 35 B T B B T H
13 Al Kholood 32 10 4 18 38 63 -25 34 B B B B T B
14 Al-Fateh 32 9 6 17 43 59 -16 33 T T H T B B
15 Al-Wehda 32 9 5 18 40 64 -24 32 T T B T T B
16 Al-Orubah 32 9 3 20 29 67 -38 30 B B H T B B
17 Al-Akhdoud 32 7 7 18 29 54 -25 28 H H T B B B
18 Al Raed 32 6 3 23 40 63 -23 21 B T B B B B

AFC CL AFC Cup qualifying Relegation