Kết quả Chelsea vs Ipswich Town, 20h00 ngày 13/04
Kết quả Chelsea vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Ipswich Town, 20h ngày 13/04
Đối đầu Chelsea vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Chelsea vs Ipswich Town
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.96O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.35X
5.602
8.20Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
1.05O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Chelsea vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Julio Cesar Enciso (Assist:Ben Johnson)
-
31'0-2
nbsp;Ben Johnson (Assist:Julio Cesar Enciso)
-
38'0-2Alex Palmer
-
46'Axel Tuanzebe(OW)1-2
-
46'Malo Gusto nbsp;
Oluwatosin Adarabioyo nbsp;1-2 -
62'1-2nbsp;Conor Townsend
nbsp;Leif Davis -
67'Cole Jermaine Palmer1-2
-
68'Jadon Sancho nbsp;
Noni Madueke nbsp;1-2 -
71'1-2nbsp;Jaden Philogene-Bidace
nbsp;Jack Clarke -
71'1-2nbsp;Liam Delap
nbsp;George Hirst -
76'1-2nbsp;Jack Taylor
nbsp;Julio Cesar Enciso -
76'1-2nbsp;Nathan Broadhead
nbsp;Jaden Philogene-Bidace -
79'Jadon Sancho (Assist:Cole Jermaine Palmer)
nbsp;
2-2 -
84'2-2Sam Morsy
-
86'Nicolas Jackson2-2
-
87'Christopher Nkunku nbsp;
Nicolas Jackson nbsp;2-2
-
Chelsea vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill4Oluwatosin Adarabioyo23Trevoh Thomas Chalobah25Moises Caicedo8Enzo Fernandez7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson27George Hirst18Ben Johnson9Julio Cesar Enciso47Jack Clarke5Sam Morsy12Jens Cajuste40Axel Tuanzebe26Dara O Shea15Cameron Burgess3Leif Davis31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
18Christopher Nkunku27Malo Gusto19Jadon Sancho12Filip Jorgensen5Benoit Badiashile Mukinayi24Reece James22Kiernan Dewsbury-Hall32Tyrique George34Josh AcheampongLiam Delap 19Conor Townsend 22Jack Taylor 14Jaden Philogene-Bidace 29Nathan Broadhead 33Massimo Luongo 25Christian Walton 28Conor Chaplin 10Luke Woolfenden 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
ChelseaIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
15Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
35Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
581Số đường chuyền214
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu46
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên6
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Long pass11
-
nbsp;nbsp;
-
118Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm15
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh