Kết quả Chelsea vs Ipswich Town, 20h00 ngày 13/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Chelsea vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goalnbsp;Julio Cesar Enciso (Assist:Ben Johnson)
  • 31'
    0-2
    goalnbsp;Ben Johnson (Assist:Julio Cesar Enciso)
  • 38'
    0-2
    Alex Palmer
  • 46'
    Axel Tuanzebe(OW)
    1-2
  • 46'
    Malo Gusto nbsp;
    Oluwatosin Adarabioyo nbsp;
    1-2
  • 62'
    1-2
    nbsp;Conor Townsend
    nbsp;Leif Davis
  • 67'
    Cole Jermaine Palmer
    1-2
  • 68'
    Jadon Sancho nbsp;
    Noni Madueke nbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
    nbsp;Jack Clarke
  • 71'
    1-2
    nbsp;Liam Delap
    nbsp;George Hirst
  • 76'
    1-2
    nbsp;Jack Taylor
    nbsp;Julio Cesar Enciso
  • 76'
    1-2
    nbsp;Nathan Broadhead
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
  • 79'
    Jadon Sancho (Assist:Cole Jermaine Palmer) goalnbsp;
    2-2
  • 84'
    2-2
    Sam Morsy
  • 86'
    Nicolas Jackson
    2-2
  • 87'
    Christopher Nkunku nbsp;
    Nicolas Jackson nbsp;
    2-2
  • Chelsea vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    6
    Levi Samuels Colwill
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    23
    Trevoh Thomas Chalobah
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    27
    George Hirst
    18
    Ben Johnson
    9
    Julio Cesar Enciso
    47
    Jack Clarke
    5
    Sam Morsy
    12
    Jens Cajuste
    40
    Axel Tuanzebe
    26
    Dara O Shea
    15
    Cameron Burgess
    3
    Leif Davis
    31
    Alex Palmer
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Christopher Nkunku
    27Malo Gusto
    19Jadon Sancho
    12Filip Jorgensen
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    24Reece James
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    32Tyrique George
    34Josh Acheampong
    Liam Delap 19
    Conor Townsend 22
    Jack Taylor 14
    Jaden Philogene-Bidace 29
    Nathan Broadhead 33
    Massimo Luongo 25
    Christian Walton 28
    Conor Chaplin 10
    Luke Woolfenden 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 15
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Kiểm soát bóng
    27%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 581
    Số đường chuyền
    214
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Long pass
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 118
    Pha tấn công
    57
  • nbsp;
    nbsp;
  • 92
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 36 25 8 3 83 37 46 83 B T T T B H
2 Arsenal 36 18 14 4 66 33 33 68 H H T H B H
3 Newcastle United 36 20 6 10 68 45 23 66 T T B T H T
4 Manchester City 36 19 8 9 67 43 24 65 H T T T T H
5 Chelsea 36 18 9 9 62 43 19 63 H H T T T B
6 Aston Villa 36 18 9 9 56 49 7 63 T T T B T T
7 Nottingham Forest 36 18 8 10 56 44 12 62 B B T B H H
8 Brentford 36 16 7 13 63 53 10 55 H H T T T T
9 Brighton Hove Albion 36 14 13 9 59 56 3 55 B H B T H T
10 AFC Bournemouth 36 14 11 11 55 43 12 53 H T H H T B
11 Fulham 36 14 9 13 51 50 1 51 T B B T B B
12 Crystal Palace 36 12 13 11 46 48 -2 49 B B H H H T
13 Everton 36 9 15 12 39 44 -5 42 H T B B H T
14 Wolves 36 12 5 19 51 64 -13 41 T T T T B B
15 West Ham United 36 10 10 16 42 59 -17 40 H B H B H T
16 Manchester United 36 10 9 17 42 53 -11 39 H B B H B B
17 Tottenham Hotspur 36 11 5 20 63 59 4 38 T B B B H B
18 Ipswich Town 36 4 10 22 35 77 -42 22 B H B B H B
19 Leicester City 36 5 7 24 31 78 -47 22 B H B B T H
20 Southampton 36 2 6 28 25 82 -57 12 B B H B B H

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation