Kết quả Crystal Palace vs Ipswich Town, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Crystal Palace vs Ipswich Town
Nhận định, soi kèo Crystal Palace vs Ipswich Town, 22 ngày 8/3
Đối đầu Crystal Palace vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Ipswich Town
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
1.01O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.50X
4.402
6.80Hiệp 1-0.5
1.11+0.5
0.78O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Crystal Palace vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
16'0-0Jacob Greaves
-
53'Adam Wharton0-0
-
53'Chris Richards0-0
-
55'Marc Guehi0-0
-
64'0-0Julio Cesar Enciso
-
67'0-0nbsp;Omari Hutchinson
nbsp;Jack Clarke -
67'0-0nbsp;Ben Johnson
nbsp;Jaden Philogene-Bidace -
72'Daichi Kamada nbsp;
Edward Nketiah nbsp;0-0 -
72'Benjamin Chilwell nbsp;
Tyrick Mitchell nbsp;0-0 -
75'0-0nbsp;Nathan Broadhead
nbsp;Julio Cesar Enciso -
82'Ismaila Sarr
nbsp;
1-0 -
84'1-0nbsp;Jack Taylor
nbsp;Jens Cajuste -
84'1-0nbsp;George Hirst
nbsp;Liam Delap -
87'Justin Devenny nbsp;
Adam Wharton nbsp;1-0 -
89'Benjamin Chilwell1-0
-
90'1-0Kalvin Phillips
-
90'Romain Esse nbsp;
Eberechi Eze nbsp;1-0
-
Crystal Palace vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis20Adam Wharton12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr9Edward Nketiah19Liam Delap29Jaden Philogene-Bidace9Julio Cesar Enciso47Jack Clarke8Kalvin Phillips12Jens Cajuste26Dara O Shea6Luke Woolfenden24Jacob Greaves3Leif Davis31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
18Daichi Kamada25Benjamin Chilwell55Justin Devenny21Romain Esse11Matheus Franca de Oliveira30Matt Turner17Nathaniel Clyne42Kaden Rodney58Caleb KporhaOmari Hutchinson 20George Hirst 27Jack Taylor 14Ben Johnson 18Nathan Broadhead 33Cameron Burgess 15Sam Morsy 5Christian Walton 28Conor Townsend 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
407Số đường chuyền343
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên28
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
115Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
48Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh