Kết quả Manchester United vs Ipswich Town, 02h30 ngày 27/02
Kết quả Manchester United vs Ipswich Town
Soi kèo phạt góc MU vs Ipswich Town, 2h30 ngày 27/02
Đối đầu Manchester United vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Manchester United vs Ipswich Town
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/02/202502:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.84O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.55X
4.332
5.50Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Manchester United vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
4'0-1
nbsp;Jaden Philogene-Bidace
-
22'Sam Morsy(OW)1-1
-
26'Matthijs de Ligt
nbsp;
2-1 -
35'2-1Sam Morsy
-
42'Patrick Dorgu Card changed2-1
-
43'Patrick Dorgu2-1
-
45'Rasmus Hojlund2-1
-
45'2-1Dara O Shea
-
45'2-2
nbsp;Jaden Philogene-Bidace (Assist:Axel Tuanzebe)
-
45'Noussair Mazraoui nbsp;
Alejandro Garnacho nbsp;2-2 -
47'Harry Maguire (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
nbsp;
3-2 -
61'Joshua Zirkzee3-2
-
66'3-2nbsp;Jack Taylor
nbsp;Sam Morsy -
66'3-2nbsp;Nathan Broadhead
nbsp;Omari Hutchinson -
67'Carlos Henrique Casimiro,Casemiro nbsp;
Rasmus Hojlund nbsp;3-2 -
80'3-2nbsp;George Hirst
nbsp;Leif Davis -
81'3-2nbsp;Ben Johnson
nbsp;Axel Tuanzebe -
85'Noussair Mazraoui3-2
-
85'3-2Liam Delap
-
90'3-2Ben Johnson
-
90'3-2nbsp;Sammie Szmodics
nbsp;Jens Cajuste -
90'Christian Eriksen nbsp;
Joshua Zirkzee nbsp;3-2 -
90'Leny Yoro3-2
-
90'Victor Nilsson-Lindelof nbsp;
Leny Yoro nbsp;3-2
-
Manchester United vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-2-124Andre Onana15Leny Yoro5Harry Maguire4Matthijs de Ligt13Patrick Dorgu8Bruno Joao N. Borges Fernandes25Manuel Ugarte20Diogo Dalot17Alejandro Garnacho11Joshua Zirkzee9Rasmus Hojlund19Liam Delap20Omari Hutchinson47Jack Clarke29Jaden Philogene-Bidace5Sam Morsy12Jens Cajuste3Leif Davis40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves31Alex Palmer
- Đội hình dự bị
-
18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro14Christian Eriksen3Noussair Mazraoui2Victor Nilsson-Lindelof48Hubert Graczyk50Elyh Harrison26Ayden Heaven56Chido Obi-MartinSammie Szmodics 23George Hirst 27Jack Taylor 14Ben Johnson 18Nathan Broadhead 33Massimo Luongo 25Conor Townsend 22Luke Woolfenden 6Arijanet Muric 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền449
-
nbsp;nbsp;
-
82%Chuyền chính xác86%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên9
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass15
-
nbsp;nbsp;
-
66Pha tấn công102
-
nbsp;nbsp;
-
42Tấn công nguy hiểm62
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 36 | 25 | 8 | 3 | 83 | 37 | 46 | 83 | B T T T B H |
2 | Arsenal | 36 | 18 | 14 | 4 | 66 | 33 | 33 | 68 | H H T H B H |
3 | Newcastle United | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 45 | 23 | 66 | T T B T H T |
4 | Manchester City | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 24 | 65 | H T T T T H |
5 | Chelsea | 36 | 18 | 9 | 9 | 62 | 43 | 19 | 63 | H H T T T B |
6 | Aston Villa | 36 | 18 | 9 | 9 | 56 | 49 | 7 | 63 | T T T B T T |
7 | Nottingham Forest | 36 | 18 | 8 | 10 | 56 | 44 | 12 | 62 | B B T B H H |
8 | Brentford | 36 | 16 | 7 | 13 | 63 | 53 | 10 | 55 | H H T T T T |
9 | Brighton Hove Albion | 36 | 14 | 13 | 9 | 59 | 56 | 3 | 55 | B H B T H T |
10 | AFC Bournemouth | 36 | 14 | 11 | 11 | 55 | 43 | 12 | 53 | H T H H T B |
11 | Fulham | 36 | 14 | 9 | 13 | 51 | 50 | 1 | 51 | T B B T B B |
12 | Crystal Palace | 36 | 12 | 13 | 11 | 46 | 48 | -2 | 49 | B B H H H T |
13 | Everton | 36 | 9 | 15 | 12 | 39 | 44 | -5 | 42 | H T B B H T |
14 | Wolves | 36 | 12 | 5 | 19 | 51 | 64 | -13 | 41 | T T T T B B |
15 | West Ham United | 36 | 10 | 10 | 16 | 42 | 59 | -17 | 40 | H B H B H T |
16 | Manchester United | 36 | 10 | 9 | 17 | 42 | 53 | -11 | 39 | H B B H B B |
17 | Tottenham Hotspur | 36 | 11 | 5 | 20 | 63 | 59 | 4 | 38 | T B B B H B |
18 | Ipswich Town | 36 | 4 | 10 | 22 | 35 | 77 | -42 | 22 | B H B B H B |
19 | Leicester City | 36 | 5 | 7 | 24 | 31 | 78 | -47 | 22 | B H B B T H |
20 | Southampton | 36 | 2 | 6 | 28 | 25 | 82 | -57 | 12 | B B H B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh