Kết quả Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice, 01h15 ngày 04/05
Kết quả Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice
Đối đầu Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice
Phong độ Lech Poznan gần đây
Phong độ Puszcza Niepolomice gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/05/202501:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
1.01O 3
0.85U 3
0.971
1.28X
5.002
7.50Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.14O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice
-
Sân vận động: Stadion Miejski w Poznaniu
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 1
VĐQG Ba Lan 2024-2025 » vòng 31
-
Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Diễn biến chính
-
3'Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira)
nbsp;
1-0 -
14'Ali Gholizadeh (Assist:Joel Pereira)
nbsp;
2-0 -
16'Mikael Ishak (Assist:Ali Gholizadeh)
nbsp;
3-0 -
21'3-1
nbsp;Jani Atanasov (Assist:Artur Craciun)
-
32'Afonso Sousa (Assist:Daniel Hakans)
nbsp;
4-1 -
35'Afonso Sousa
nbsp;
5-1 -
46'5-1nbsp;Roman Yakuba
nbsp;Dawid Abramowicz -
46'5-1nbsp;Mateusz Radecki
nbsp;Mateusz Stepien -
46'5-1nbsp;Lukasz Solowiej
nbsp;Artur Craciun -
56'Mikael Ishak (Assist:Antonio Milic)
nbsp;
6-1 -
61'Dino Hotic nbsp;
Antoni Kozubal nbsp;6-1 -
61'Kornel Lisman nbsp;
Ali Gholizadeh nbsp;6-1 -
64'Kornel Lisman (Assist:Daniel Hakans)
nbsp;
7-1 -
67'7-1nbsp;Jakov Blagaic
nbsp;Jakob Serafin -
67'7-1nbsp;Jakub Stec
nbsp;Jani Atanasov -
70'Mario Gonzalez Gutier nbsp;
Mikael Ishak nbsp;7-1 -
70'Sammy Dudek nbsp;
Afonso Sousa nbsp;7-1 -
79'Bryan Fiabema nbsp;
Daniel Hakans nbsp;7-1 -
82'Dino Hotic (Assist:Antonio Milic)
nbsp;
8-1
-
Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Đội hình chính và dự bị
-
Lech Poznan4-2-3-141Bartosz Mrozek15Michal Gurgul16Antonio Milic90Wojciech Monka2Joel Pereira24Filip Jagiello43Antoni Kozubal9Mikael Ishak7Afonso Sousa8Ali Gholizadeh11Daniel Hakans11Mateusz Cholewiak12Mateusz Stepien6Jani Atanasov7Antoni Klimek14Jakob Serafin5Konrad Stepien8Piotr Mrozinski4Dawid Szymonowicz22Artur Craciun33Dawid Abramowicz1Kewin Komar
- Đội hình dự bị
-
35Filip Bednarek29Rasmus Carstensen53Sammy Dudek19Bryan Fiabema77Mario Gonzalez Gutier21Dino Hotic56Kornel Lisman55Maksymilian PingotJakov Blagaic 24Michal Perchel 31Mateusz Radecki 17Ioan-Calin Revenco 67Michal Siplak 18Lukasz Solowiej 27Jakub Stec 19Hubert Tomalski 10Roman Yakuba 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John van den BromTomasz Tulacz
- BXH VĐQG Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Lech Poznan vs Puszcza Niepolomice: Số liệu thống kê
-
Lech PoznanPuszcza Niepolomice
-
3Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
591Số đường chuyền287
-
nbsp;nbsp;
-
90%Chuyền chính xác79%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
8Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
13Long pass25
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 34 | 22 | 4 | 8 | 68 | 31 | 37 | 70 | T H T T H T |
2 | Rakow Czestochowa | 34 | 20 | 9 | 5 | 51 | 23 | 28 | 69 | B T T B H T |
3 | Jagiellonia Bialystok | 34 | 17 | 10 | 7 | 56 | 42 | 14 | 61 | B B H T H H |
4 | Pogon Szczecin | 34 | 17 | 7 | 10 | 59 | 40 | 19 | 58 | T T B T H H |
5 | Legia Warszawa | 34 | 15 | 9 | 10 | 60 | 45 | 15 | 54 | T T B T B H |
6 | Cracovia Krakow | 34 | 14 | 9 | 11 | 58 | 53 | 5 | 51 | B T B B T T |
7 | GKS Katowice | 34 | 14 | 7 | 13 | 49 | 47 | 2 | 49 | T B B T H T |
8 | Motor Lublin | 34 | 14 | 7 | 13 | 48 | 59 | -11 | 49 | T B B B T T |
9 | Gornik Zabrze | 34 | 13 | 8 | 13 | 43 | 39 | 4 | 47 | H H H T B H |
10 | Piast Gliwice | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | H B H T T B |
11 | Korona Kielce | 34 | 11 | 12 | 11 | 37 | 45 | -8 | 45 | H T T B H H |
12 | Radomiak Radom | 34 | 11 | 8 | 15 | 48 | 52 | -4 | 41 | H H H T H B |
13 | Widzew lodz | 34 | 11 | 7 | 16 | 38 | 49 | -11 | 40 | B H B B T B |
14 | Lechia Gdansk | 34 | 10 | 7 | 17 | 44 | 59 | -15 | 37 | B T T T H B |
15 | Zaglebie Lubin | 34 | 10 | 6 | 18 | 33 | 51 | -18 | 36 | T H B T B B |
16 | Stal Mielec | 34 | 7 | 10 | 17 | 39 | 56 | -17 | 31 | H H B T H H |
17 | Slask Wroclaw | 34 | 6 | 12 | 16 | 38 | 53 | -15 | 30 | B B T B H H |
18 | Puszcza Niepolomice | 34 | 6 | 10 | 18 | 37 | 63 | -26 | 28 | H B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation