Kết quả FK Makhachkala vs Rostov FK, 20h30 ngày 24/05
Kết quả FK Makhachkala vs Rostov FK
Đối đầu FK Makhachkala vs Rostov FK
Phong độ FK Makhachkala gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/05/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
1.01O 2.5
1.01U 2.5
0.831
2.12X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1
0.96U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Makhachkala vs Rostov FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 30
-
FK Makhachkala vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
35'0-0Oumar Sako
-
41'Nikita Glushkov0-0
-
45'Egas dos Santos Cacintura (Assist:Mohammadjavad Hosseinnejad)
nbsp;
1-0 -
62'Egas dos Santos Cacintura1-0
-
64'1-0nbsp;German Ignatov
nbsp;Ilya Vakhania -
64'1-0nbsp;Viktor Melekhin
nbsp;Maksim Osipenko -
64'1-0nbsp;Egor Golenkov
nbsp;Nikolay Komlichenko -
68'Abdulpasha Dzhabrailov nbsp;
Mohammadjavad Hosseinnejad nbsp;1-0 -
68'Gamid Agalarov nbsp;
Serder Serderov nbsp;1-0 -
73'1-1
nbsp;Ivan Komarov
-
76'1-1nbsp;Khoren Bayramyan
nbsp;Konstantin Kuchaev -
81'1-1nbsp;Aleksey Sutormin
nbsp;Kirill Shchetinin -
84'Razhab Magomedov nbsp;
Houssem Mrezigue nbsp;1-1 -
84'Kirill Zinovich nbsp;
Nikita Glushkov nbsp;1-1 -
86'1-1Oumar Sako
-
90'Abakar Gadzhiev nbsp;
Mohamed Azzi nbsp;1-1
-
FK Makhachkala vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
FK Makhachkala3-5-239Magomedov Timur4Idar Shumakhov99Mutalip Alibekov70Valentin Paltsev77Temirkan Sundukov16Houssem Mrezigue47Nikita Glushkov10Mohammadjavad Hosseinnejad22Mohamed Azzi11Egas dos Santos Cacintura28Serder Serderov27Nikolay Komlichenko18Konstantin Kuchaev7Ronaldo Cesar Soares dos Santos10Kirill Shchetinin58Daniel Shantaliy62Ivan Komarov87Andrey Langovich3Oumar Sako55Maksim Osipenko40Ilya Vakhania1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
19Kirill Zinovich54Ilya Kirsch98Gadzhi Budunov36Zaynudin Zaynudinov25Gamid Agalarov27David Volk9Razhab Magomedov53Shamil Gadzhiev7Abakar Gadzhiev96Kirill Pomeshkin8Victorien Angban21Abdulpasha DzhabrailovHidajet Hankic 13Khoren Bayramyan 19Egor Golenkov 69Aleksey Sutormin 11Nikolay Poyarkov 5Daniil Odoevskiy 71Viktor Melekhin 4Aleksey Koltakov 51Anton Shamonin 91Ilya Zhbanov 57German Ignatov 67Maksim Radchenko 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
FK Makhachkala vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
FK MakhachkalaRostov FK
-
4Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công71
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs
Relegation