Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK, 23h30 ngày 11/05
Kết quả Rubin Kazan vs Rostov FK
Đối đầu Rubin Kazan vs Rostov FK
Phong độ Rubin Kazan gần đây
Phong độ Rostov FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202523:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.97+0.25
0.93O 2.5
0.98U 2.5
0.901
2.12X
3.302
3.00Hiệp 1+0
0.65-0
1.26O 1
0.94U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rubin Kazan vs Rostov FK
-
Sân vận động: Kazan Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nga 2024-2025 » vòng 28
-
Rubin Kazan vs Rostov FK: Diễn biến chính
-
35'0-0Oumar Sako
-
61'0-0nbsp;Ilya Vakhania
nbsp;Andrey Langovich -
61'0-0Daniel Shantaliy
-
67'Veldin Hodza0-0
-
69'0-0nbsp;Ivan Komarov
nbsp;Kirill Shchetinin -
69'0-0nbsp;Anton Shamonin
nbsp;Nikolay Komlichenko -
73'Ivanov Oleg Alexandrovich nbsp;
Ugochukwu Iwu nbsp;0-0 -
73'Bogdan Jocic nbsp;
Valentin Vada nbsp;0-0 -
82'0-0nbsp;Khoren Bayramyan
nbsp;Ronaldo Cesar Soares dos Santos -
82'0-0nbsp;Aleksey Sutormin
nbsp;Egor Golenkov -
84'Ruslan Bezrukov nbsp;
Veldin Hodza nbsp;0-0 -
87'0-0Anton Shamonin
-
90'Aleksandr Vladimirovich Zotov nbsp;
Dardan Shabanhaxhaj nbsp;0-0 -
90'Mirlind Daku0-0
-
90'Mirlind Daku
nbsp;
1-0
-
Rubin Kazan vs Rostov FK: Đội hình chính và dự bị
-
Rubin Kazan5-3-238Evgeni Staver51Ilya Rozhkov27Aleksey Gritsaenko15Igor Vujacic2Egor Teslenko70Dmitry Kabutov22Veldin Hodza6Ugochukwu Iwu30Valentin Vada99Dardan Shabanhaxhaj10Mirlind Daku27Nikolay Komlichenko69Egor Golenkov7Ronaldo Cesar Soares dos Santos10Kirill Shchetinin58Daniel Shantaliy18Konstantin Kuchaev87Andrey Langovich3Oumar Sako55Maksim Osipenko67German Ignatov1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
19Ivanov Oleg Alexandrovich21Aleksandr Vladimirovich Zotov23Ruslan Bezrukov8Bogdan Jocic25Artur Nigmatullin71Konstantin Nizhegorodov18Marat Apshatsev86Nikita Korets87Enri Mukba24Nikola Cumic5Rustamjon Ashurmatov96Nikita VasilyevIlya Vakhania 40Khoren Bayramyan 19Aleksey Sutormin 11Ivan Komarov 62Anton Shamonin 91Hidajet Hankic 13Nikolay Poyarkov 5Daniil Odoevskiy 71Aleksey Koltakov 51Denis Titov 88Maksim Radchenko 39Andrey Amosov 54
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rashid RakhimovValery Georgievich Karpin
- BXH VĐQG Nga
- BXH bóng đá Nga mới nhất
-
Rubin Kazan vs Rostov FK: Số liệu thống kê
-
Rubin KazanRostov FK
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền393
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
16Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
16Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công78
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm35
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Nga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Krasnodar | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 36 | 67 | T T T B T T |
2 | Zenit St. Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 40 | 66 | T H T T T T |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 26 | 59 | H T H T H T |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 31 | 57 | T B H B T T |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 26 | 56 | T H T T T B |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 10 | 53 | T H H T H T |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T B T B T |
8 | Rostov FK | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | -2 | 39 | T H H B B H |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | -16 | 35 | B H T T B B |
10 | Krylya Sovetov | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | -15 | 31 | H T B B B H |
11 | FK Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | -8 | 29 | B B B B H H |
12 | Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | -21 | 29 | B H H H T B |
13 | FK Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | -27 | 27 | B T B T H B |
14 | Terek Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | -21 | 25 | B B H B H B |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | -28 | 19 | T B H H B B |
16 | Fakel | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | -28 | 18 | B B H B H H |
Relegation Play-offs
Relegation