Kết quả Lens vs Reims, 01h45 ngày 12/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

  • Thứ bảy, Ngày 12/04/2025
    01:45
  • Lens 1
    0
    Đã kết thúc
    Vòng đấu: Vòng 29
    Mùa giải (Season): 2024-2025
    Reims
    2
    Cược chấp
    BT trên/dưới
    1x2
    Cả trận
    -1
    1.05
    +1
    0.83
    O 2.75
    1.00
    U 2.75
    0.86
    1
    1.60
    X
    4.00
    2
    5.00
    Hiệp 1
    -0.25
    0.75
    +0.25
    1.17
    O 1.25
    1.14
    U 1.25
    0.75
  • Kết quả bóng đá hôm nay
  • Kết quả bóng đá hôm qua
  • Thông tin trận đấu Lens vs Reims

  • Sân vận động: Felix-Bollaert Stade
    Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃
  • Tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Ligue 1 2024-2025 » vòng 29

  • Lens vs Reims: Diễn biến chính

  • 21'
    Angelo Fulgini nbsp;
    Deiver Andres Machado Mena nbsp;
    0-0
  • 33'
    0-1
    goalnbsp;Keito Nakamura (Assist:Sergio Akieme)
  • 41'
    Malang Sarr nbsp;
    Abdulay Juma Bah nbsp;
    0-1
  • 46'
    Tom Pouilly nbsp;
    Kyllian Antonio nbsp;
    0-1
  • 46'
    0-1
    nbsp;Hafiz Ibrahim
    nbsp;Theoson Jordan Siebatcheu
  • 55'
    0-1
    nbsp;Nhoa Sangui
    nbsp;Malcolm Jeng
  • 62'
    Wesley Said nbsp;
    Goduine Koyalipou nbsp;
    0-1
  • 64'
    0-1
    nbsp;John Patrick
    nbsp;Amadou Koné
  • 77'
    Hamzat Ojediran nbsp;
    Andy Diouf nbsp;
    0-1
  • 77'
    MBala Nzola nbsp;
    Florian Sotoca nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Ange Tia
    nbsp;Junya Ito
  • 78'
    0-1
    nbsp;Abdoul Kone
    nbsp;Aurelio Buta
  • 81'
    Facundo Medina
    0-1
  • 88'
    0-2
    goalnbsp;Keito Nakamura (Assist:Nhoa Sangui)
  • 90'
    0-2
    nbsp;Gabriel Moscardo
    nbsp;Keito Nakamura
  • Lens vs Reims: Đội hình chính và dự bị

  • Lens3-4-3
    30
    Mathew Ryan
    14
    Facundo Medina
    27
    Abdulay Juma Bah
    24
    Jonathan Gradit
    3
    Deiver Andres Machado Mena
    28
    Adrien Thomasson
    18
    Andy Diouf
    32
    Kyllian Antonio
    21
    Anass Zaroury
    19
    Goduine Koyalipou
    7
    Florian Sotoca
    12
    Theoson Jordan Siebatcheu
    7
    Junya Ito
    6
    Valentin Atangana Edoa
    72
    Amadou Koné
    17
    Keito Nakamura
    23
    Aurelio Buta
    3
    Hiroki Sekine
    24
    Mory Gbane
    31
    Malcolm Jeng
    18
    Sergio Akieme
    94
    Yehvann Diouf
    Reims5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 8MBala Nzola
    34Tom Pouilly
    22Wesley Said
    11Angelo Fulgini
    20Malang Sarr
    15Hamzat Ojediran
    16Herve Kouakou Koffi
    26Nampalys Mendy
    25Jeremy Agbonifo
    Gabriel Moscardo 19
    Nhoa Sangui 55
    Abdoul Kone 92
    John Patrick 30
    Hafiz Ibrahim 85
    Ange Tia 87
    Alexandre Olliero 20
    Teddy Teuma 10
    Oumar Diakite 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Will Still
    Samba Diawara
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lens vs Reims: Số liệu thống kê

  • Lens
    Reims
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 642
    Số đường chuyền
    280
  • nbsp;
    nbsp;
  • 89%
    Chuyền chính xác
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Đánh đầu
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 153
    Pha tấn công
    55
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Tấn công nguy hiểm
    21
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation