Kết quả Nantes vs PSG, 01h45 ngày 23/04
Kết quả Nantes vs PSG
Nhận định, Soi kèo FC Nantes vs Paris Saint-Germain 1h45 ngày 23/4: Đẳng cấp lên tiếng
Đối đầu Nantes vs PSG
Phong độ Nantes gần đây
Phong độ PSG gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.96-1.5
0.94O 3.25
0.84U 3.25
1.041
7.40X
5.602
1.35Hiệp 1+0.5
1.09-0.5
0.77O 0.5
0.18U 0.5
3.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nantes vs PSG
-
Sân vận động: Stade de la Beaujoire
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ligue 1 2024-2025 » vòng 29
-
Nantes vs PSG: Diễn biến chính
-
33'0-1
nbsp;Vitor Ferreira Pio (Assist:Lee Kang In)
-
62'0-1nbsp;Bradley Barcola
nbsp;Warren Zaire-Emery -
62'0-1nbsp;Willian Joel Pacho Tenorio
nbsp;Nuno Mendes -
63'0-1nbsp;Desire Doue
nbsp;Ousmane Dembele -
63'0-1nbsp;Goncalo Matias Ramos
nbsp;Lee Kang In -
71'0-1nbsp;Senny Mayulu
nbsp;Khvicha Kvaratskhelia -
73'Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla nbsp;
Nicolas Pallois nbsp;0-1 -
77'Jean-Charles Castelletto0-1
-
79'Pedro Chirivella0-1
-
83'Douglas Augusto Gomes Soares
nbsp;
1-1 -
86'Tino Kadewere nbsp;
Pedro Chirivella nbsp;1-1 -
86'Fabien Centonze nbsp;
Matthis Abline nbsp;1-1
-
Nantes vs Paris Saint Germain (PSG): Đội hình chính và dự bị
-
Nantes5-3-230Patrick Carlgren3Nicolas Cozza4Nicolas Pallois44Nathan Zeze21Jean-Charles Castelletto98Kelvin Amian Adou6Douglas Augusto Gomes Soares5Pedro Chirivella8Johann Lepenant27Moses Simon39Matthis Abline19Lee Kang In10Ousmane Dembele7Khvicha Kvaratskhelia33Warren Zaire-Emery17Vitor Ferreira Pio8Fabian Ruiz Pena87Joao Neves5Marcos Aoas Correa,Marquinhos35Lucas Beraldo25Nuno Mendes1Gianluigi Donnarumma
- Đội hình dự bị
-
18Fabien Centonze10Tino Kadewere31Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla25Florent Mollet1Alban Lafont17Elia Meschack24Saidou Sow66Louis Leroux62Bahereba GuirassyGoncalo Matias Ramos 9Bradley Barcola 29Willian Joel Pacho Tenorio 51Desire Doue 14Senny Mayulu 24Lucas Hernandez 21Kimpembe Presnel 3Matvei Safonov 39Ibrahim Mbaye 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Antoine KombouareLuis Enrique Martinez Garcia
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Nantes vs PSG: Số liệu thống kê
-
NantesPSG
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt5
-
nbsp;nbsp;
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
nbsp;nbsp;
-
20%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)80%
-
nbsp;nbsp;
-
266Số đường chuyền842
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác93%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
20Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
14Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
67Pha tấn công171
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm88
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation