Kết quả PSG vs Angers, 22h00 ngày 05/04
Kết quả PSG vs Angers
Nhận định, Soi kèo PSG vs Angers 22h ngày 5/4: Trao vương miện cho PSG
Đối đầu PSG vs Angers
Phong độ PSG gần đây
Phong độ Angers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.04+2
0.86O 3.5
0.87U 3.5
1.011
1.15X
7.002
13.00Hiệp 1-1
1.00+1
0.88O 0.5
0.13U 0.5
4.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSG vs Angers
-
Sân vận động: Parc des Princes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 28
-
PSG vs Angers: Diễn biến chính
-
15'0-0Florent Hanin
-
21'0-0Jacques Ekomie
-
41'0-0Esteban Lepaul
-
46'0-0nbsp;Jim Allevinah
nbsp;Farid El Melali -
55'Desire Doue (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
nbsp;
1-0 -
63'Ousmane Dembele nbsp;
Goncalo Matias Ramos nbsp;1-0 -
63'Bradley Barcola nbsp;
Fabian Ruiz Pena nbsp;1-0 -
63'Nuno Mendes nbsp;
Willian Joel Pacho Tenorio nbsp;1-0 -
67'Joao Neves nbsp;
Desire Doue nbsp;1-0 -
71'1-0nbsp;Zinedine Ould Khaled
nbsp;Jean Eudes Aholou -
71'1-0nbsp;Ahmadou Bamba Dieng
nbsp;Jacques Ekomie -
81'1-0nbsp;Zinedine Ferhat
nbsp;Yassin Belkhdim -
81'1-0nbsp;Ibrahima Niane
nbsp;Esteban Lepaul -
89'Senny Mayulu nbsp;
Warren Zaire-Emery nbsp;1-0
-
Paris Saint Germain (PSG) vs Angers: Đội hình chính và dự bị
-
Paris Saint Germain (PSG)4-3-31Gianluigi Donnarumma21Lucas Hernandez51Willian Joel Pacho Tenorio5Marcos Aoas Correa,Marquinhos2Achraf Hakimi8Fabian Ruiz Pena17Vitor Ferreira Pio33Warren Zaire-Emery7Khvicha Kvaratskhelia9Goncalo Matias Ramos14Desire Doue19Esteban Lepaul28Farid El Melali14Yassin Belkhdim10Himad Abdelli6Jean Eudes Aholou27Lilian Raolisoa25Abdoulaye Bamba21Jordan Lefort26Florent Hanin3Jacques Ekomie30Yahia Fofana
- Đội hình dự bị
-
10Ousmane Dembele24Senny Mayulu29Bradley Barcola87Joao Neves25Nuno Mendes49Ibrahim Mbaye3Kimpembe Presnel39Matvei Safonov35Lucas BeraldoZinedine Ferhat 20Zinedine Ould Khaled 12Jim Allevinah 18Ibrahima Niane 7Ahmadou Bamba Dieng 99Ousmane Camara 29Melvin Zinga 16Marius Courcoul 5Carlens Arcus 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Enrique Martinez GarciaAlexandre Dujeux
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
PSG vs Angers: Số liệu thống kê
-
PSGAngers
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
81%Kiểm soát bóng19%
-
nbsp;nbsp;
-
85%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)15%
-
nbsp;nbsp;
-
954Số đường chuyền213
-
nbsp;nbsp;
-
93%Chuyền chính xác74%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh đầu9
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh đầu thành công4
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
25Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người5
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên5
-
nbsp;nbsp;
-
25Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
177Pha tấn công40
-
nbsp;nbsp;
-
92Tấn công nguy hiểm20
-
nbsp;nbsp;
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 33 | 25 | 6 | 2 | 89 | 34 | 55 | 81 | T T H B B T |
2 | Marseille | 33 | 19 | 5 | 9 | 70 | 45 | 25 | 62 | T B T T H T |
3 | Monaco | 33 | 18 | 7 | 8 | 63 | 37 | 26 | 61 | B T H H T T |
4 | Nice | 33 | 16 | 9 | 8 | 60 | 41 | 19 | 57 | B H T T T B |
5 | Lille | 33 | 16 | 9 | 8 | 50 | 35 | 15 | 57 | B T T T H B |
6 | Strasbourg | 33 | 16 | 9 | 8 | 54 | 41 | 13 | 57 | T H H T T B |
7 | Lyon | 33 | 16 | 6 | 11 | 63 | 46 | 17 | 54 | T T B T B B |
8 | Stade Brestois | 33 | 15 | 5 | 13 | 52 | 53 | -1 | 50 | T H B B T T |
9 | Lens | 33 | 14 | 7 | 12 | 38 | 39 | -1 | 49 | T B T B T H |
10 | AJ Auxerre | 33 | 11 | 9 | 13 | 47 | 48 | -1 | 42 | T B B T B H |
11 | Rennes | 33 | 13 | 2 | 18 | 49 | 46 | 3 | 41 | B T T B B T |
12 | Toulouse | 33 | 10 | 9 | 14 | 41 | 41 | 0 | 39 | B B B H T H |
13 | Angers | 33 | 10 | 6 | 17 | 32 | 51 | -19 | 36 | B T B B T T |
14 | Reims | 33 | 8 | 9 | 16 | 32 | 45 | -13 | 33 | B T T H B B |
15 | Nantes | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 52 | -16 | 33 | T B H H B H |
16 | Le Havre | 33 | 9 | 4 | 20 | 37 | 69 | -32 | 31 | T B B H T B |
17 | Saint Etienne | 33 | 8 | 6 | 19 | 37 | 74 | -37 | 30 | B H T B B T |
18 | Montpellier | 33 | 4 | 4 | 25 | 23 | 76 | -53 | 16 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation