Kết quả FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava, 21h30 ngày 16/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 26

  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goalnbsp;Erik Prekop (Assist:Patrick Kpozo)
  • 59'
    Daniel Vasulin nbsp;
    Matej Vydra nbsp;
    0-1
  • 70'
    Prince Kwabena Adu nbsp;
    Lukas Cerv nbsp;
    0-1
  • 74'
    0-1
    nbsp;Tomas Zlatohlavek
    nbsp;Matej Sin
  • 75'
    Milan Havel nbsp;
    Carlos Eduardo Lopes Cruz nbsp;
    0-1
  • 75'
    Jan Kopic nbsp;
    Amar Memic nbsp;
    0-1
  • 86'
    0-1
    nbsp;Matus Rusnak
    nbsp;David Buchta
  • 90'
    0-1
    nbsp;Filip Kubala
    nbsp;Michal Kohut
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Đội hình chính và dự bị

  • FC Viktoria Plzen3-4-1-2
    16
    Martin Jedlicka
    21
    Vaclav Jemelka
    5
    Jan Paluska
    40
    Sampson Dweh
    22
    Carlos Eduardo Lopes Cruz
    6
    Lukas Cerv
    23
    Lukas Kalvach
    99
    Amar Memic
    31
    Pavel Sulc
    11
    Matej Vydra
    17
    Rafiu Durosinmi
    33
    Erik Prekop
    10
    Matej Sin
    21
    Michal Kohut
    9
    David Buchta
    12
    Tomas Rigo
    5
    Jiri Boula
    15
    Patrick Kpozo
    17
    Michal Frydrych
    37
    Matej Chalus
    7
    Karel Pojezny
    30
    Dominik Holec
    Banik Ostrava3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 80Prince Kwabena Adu
    30Viktor Baier
    14Merchas Doski
    24Milan Havel
    2Lukas Hejda
    10Jan Kopic
    12Alexandr Sojka
    13Marian Tvrdon
    32Matej Valenta
    51Daniel Vasulin
    Michal Fukala 6
    Samuel Grygar 13
    Daniel Holzer 95
    Jan Juroska 24
    Filip Kubala 28
    David Latal 11
    Alexander Munksgaard 31
    Dennis Owusu 25
    Matus Rusnak 66
    Jakub Trefil 35
    Tomas Zlatohlavek 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Miroslav Koubek
    Pavel Hapal
  • BXH VĐQG Séc
  • BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
  • FC Viktoria Plzen vs Banik Ostrava: Số liệu thống kê

  • FC Viktoria Plzen
    Banik Ostrava
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    344
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    77
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    43
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Teplice 5 3 1 1 9 3 6 44 H B T T T
2 Mlada Boleslav 5 2 1 2 8 8 0 41 T T B B H
3 Synot Slovacko 5 2 2 1 6 5 1 38 T H B T H
4 Dukla Prague 5 3 1 1 11 8 3 34 H T T B T
5 Pardubice 5 2 0 3 3 7 -4 25 B B T T B
6 Dynamo Ceske Budejovice 5 0 1 4 2 8 -6 6 B H B B B

Promotion Play-Offs Relegation Relegation