Kết quả Angelholms FF vs IFK Skovde FK, 21h00 ngày 03/05

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 6

  • Angelholms FF vs IFK Skovde FK: Diễn biến chính

  • 23'
    Andre Gustafson goalnbsp;
    1-0
  • 36'
    1-1
    goalnbsp;David Frisk
  • 44'
    1-1
    Axel Axelsson
  • 50'
    Johan Gudmundsson goalnbsp;
    2-1
  • 55'
    Jacob Svensson goalnbsp;
    3-1
  • 77'
    Johan Gudmundsson goalnbsp;
    4-1
  • 83'
    4-2
    goalnbsp;David Frisk
  • 90'
    4-3
    goalnbsp;Lorik Bunjaku
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Angelholms FF vs IFK Skovde FK: Số liệu thống kê

  • Angelholms FF
    IFK Skovde FK
  • 5
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70
    Pha tấn công
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    36
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 15 10 2 3 28 15 13 32 T T B T B T
2 Vasalunds IF 15 9 2 4 33 19 14 29 T B B T H T
3 FC Stockholm Internazionale 14 8 3 3 27 13 14 27 T T T T H H
4 IF Karlstad Fotboll 14 8 2 4 30 18 12 26 T T H T B B
5 Assyriska United IK 15 8 2 5 27 20 7 26 T B T H T B
6 Haninge 14 7 3 4 32 23 9 24 H B B T H T
7 Karlbergs BK 14 6 4 4 21 15 6 22 H T H B H T
8 Enkoping 15 6 2 7 26 24 2 20 T T T T B B
9 Assyriska 14 4 5 5 16 18 -2 17 T T B B H H
10 FC Arlanda 14 4 4 6 15 18 -3 16 T B H T B B
11 AFC Eskilstuna 14 4 4 6 17 29 -12 16 B B B B T T
12 Orebro Syrianska IF 14 5 1 8 16 28 -12 16 B B H B B T
13 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
14 Sollentuna United 14 4 2 8 19 31 -12 14 B B T T T H
15 Gefle IF 14 3 4 7 11 19 -8 13 H B H B H B
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation