Kết quả Angelholms FF vs IFK Skovde FK, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Angelholms FF vs IFK Skovde FK
Phong độ Angelholms FF gần đây
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.53X
3.602
5.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.80O 1
0.64U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Angelholms FF vs IFK Skovde FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 6
-
Angelholms FF vs IFK Skovde FK: Diễn biến chính
-
23'Andre Gustafson
nbsp;
1-0 -
36'1-1
nbsp;David Frisk
-
44'1-1Axel Axelsson
-
50'Johan Gudmundsson
nbsp;
2-1 -
55'Jacob Svensson
nbsp;
3-1 -
77'Johan Gudmundsson
nbsp;
4-1 -
83'4-2
nbsp;David Frisk
-
90'4-3
nbsp;Lorik Bunjaku
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Angelholms FF vs IFK Skovde FK: Số liệu thống kê
-
Angelholms FFIFK Skovde FK
-
5Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công63
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm36
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 15 | 10 | 2 | 3 | 28 | 15 | 13 | 32 | T T B T B T |
2 | Vasalunds IF | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 19 | 14 | 29 | T B B T H T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
4 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
5 | Assyriska United IK | 15 | 8 | 2 | 5 | 27 | 20 | 7 | 26 | T B T H T B |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 15 | 6 | 2 | 7 | 26 | 24 | 2 | 20 | T T T T B B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển