Kết quả FC Trollhattan vs IFK Skovde FK, 00h00 ngày 06/06
Kết quả FC Trollhattan vs IFK Skovde FK
Đối đầu FC Trollhattan vs IFK Skovde FK
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ IFK Skovde FK gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/06/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 12Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.78+1.25
1.00O 3.25
0.79U 3.25
0.811
1.44X
4.202
5.80Hiệp 1-0.5
0.78+0.5
0.94O 1.25
0.75U 1.25
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Trollhattan vs IFK Skovde FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 12
-
FC Trollhattan vs IFK Skovde FK: Diễn biến chính
-
5'Emilio Reljanovic
nbsp;
1-0 -
7'1-0Lawan Homi
-
37'Semir Bosnic
nbsp;
2-0 -
68'Mohamed Belouchi
nbsp;
3-0 -
76'Emilio Reljanovic
nbsp;
4-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FC Trollhattan vs IFK Skovde FK: Số liệu thống kê
-
FC TrollhattanIFK Skovde FK
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
nbsp;nbsp;
-
92Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
59Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 15 | 11 | 29 | H T T B T B |
2 | FC Stockholm Internazionale | 14 | 8 | 3 | 3 | 27 | 13 | 14 | 27 | T T T T H H |
3 | IF Karlstad Fotboll | 14 | 8 | 2 | 4 | 30 | 18 | 12 | 26 | T T H T B B |
4 | Vasalunds IF | 14 | 8 | 2 | 4 | 29 | 18 | 11 | 26 | T T B B T H |
5 | Assyriska United IK | 14 | 8 | 2 | 4 | 27 | 18 | 9 | 26 | B T B T H T |
6 | Haninge | 14 | 7 | 3 | 4 | 32 | 23 | 9 | 24 | H B B T H T |
7 | Karlbergs BK | 14 | 6 | 4 | 4 | 21 | 15 | 6 | 22 | H T H B H T |
8 | Enkoping | 14 | 6 | 2 | 6 | 25 | 20 | 5 | 20 | B T T T T B |
9 | Assyriska | 14 | 4 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 17 | T T B B H H |
10 | FC Arlanda | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B H T B B |
11 | AFC Eskilstuna | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 29 | -12 | 16 | B B B B T T |
12 | Orebro Syrianska IF | 14 | 5 | 1 | 8 | 16 | 28 | -12 | 16 | B B H B B T |
13 | IFK Stocksund | 14 | 5 | 0 | 9 | 21 | 36 | -15 | 15 | B B T T B T |
14 | Sollentuna United | 14 | 4 | 2 | 8 | 19 | 31 | -12 | 14 | B B T T T H |
15 | Gefle IF | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 19 | -8 | 13 | H B H B H B |
16 | Tegs SK | 14 | 2 | 2 | 10 | 14 | 27 | -13 | 8 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển