Kết quả Ljungskile vs IFK Skovde FK, 00h00 ngày 29/05

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 10

  • Ljungskile vs IFK Skovde FK: Diễn biến chính

  • 3'
    Gustav Hedin goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    Vilmer Tyren goalnbsp;
    2-0
  • 15'
    Vilmer Tyren goalnbsp;
    3-0
  • 20'
    Filip Ambroz
    3-0
  • 20'
    3-0
    Bilos Yonakhir
  • 28'
    3-0
    William Sonntag
  • 29'
    Daniel Lagerlof goalnbsp;
    4-0
  • 32'
    Vilmer Tyren goalnbsp;
    5-0
  • 35'
    Jesper Zetterlund goalnbsp;
    6-0
  • 45'
    6-0
    Jacob Sundelius
  • 49'
    Lukas Corner goalnbsp;
    7-0
  • 62'
    Lukas Corner goalnbsp;
    8-0
  • 69'
    Vilmer Tyren goalnbsp;
    9-0
  • 84'
    Lukas Corner goalnbsp;
    10-0
  • 87'
    Vilmer Tyren goalnbsp;
    11-0
  • BXH Hạng 2 Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Ljungskile vs IFK Skovde FK: Số liệu thống kê

  • Ljungskile
    IFK Skovde FK
  • 7
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    147
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hammarby TFF 15 10 2 3 28 15 13 32 T T B T B T
2 Vasalunds IF 15 9 2 4 33 19 14 29 T B B T H T
3 FC Stockholm Internazionale 14 8 3 3 27 13 14 27 T T T T H H
4 IF Karlstad Fotboll 14 8 2 4 30 18 12 26 T T H T B B
5 Assyriska United IK 15 8 2 5 27 20 7 26 T B T H T B
6 Haninge 14 7 3 4 32 23 9 24 H B B T H T
7 Karlbergs BK 14 6 4 4 21 15 6 22 H T H B H T
8 Enkoping 15 6 2 7 26 24 2 20 T T T T B B
9 Assyriska 14 4 5 5 16 18 -2 17 T T B B H H
10 FC Arlanda 14 4 4 6 15 18 -3 16 T B H T B B
11 AFC Eskilstuna 14 4 4 6 17 29 -12 16 B B B B T T
12 Orebro Syrianska IF 14 5 1 8 16 28 -12 16 B B H B B T
13 IFK Stocksund 14 5 0 9 21 36 -15 15 B B T T B T
14 Sollentuna United 14 4 2 8 19 31 -12 14 B B T T T H
15 Gefle IF 14 3 4 7 11 19 -8 13 H B H B H B
16 Tegs SK 14 2 2 10 14 27 -13 8 T B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation