Kết quả Lyngby vs Viborg, 19h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 9

  • Lyngby vs Viborg: Diễn biến chính

  • 11'
    0-1
    goalnbsp;Isak Jensen (Assist:Nicolas Burgy)
  • 45'
    0-1
    Jean-Manuel Mbom
  • 67'
    0-1
    nbsp;Ibrahim Said
    nbsp;Mads Sondergaard
  • 67'
    0-1
    nbsp;Abdul Malik Abubakari
    nbsp;Anosike Ementa
  • 73'
    0-1
    nbsp;Stipe Radic
    nbsp;Sergio Andrade
  • 73'
    0-1
    nbsp;Jeppe Gronning
    nbsp;Jakob Nielsen
  • 75'
    Saevar Atli Magnusson nbsp;
    Marcel Romer nbsp;
    0-1
  • 82'
    Saevar Atli Magnusson goalnbsp;
    1-1
  • 85'
    Saevar Atli Magnusson goalnbsp;
    2-1
  • 88'
    Johan Meyer nbsp;
    Andreas Bjelland nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Renato Júnior
    nbsp;Nicolas Burgy
  • 88'
    Tochi Phil Chukwuani nbsp;
    Jonathan Amon nbsp;
    2-1
  • 89'
    Tochi Phil Chukwuani (Assist:Andri Lucas Gudjohnsen) goalnbsp;
    3-1
  • 90'
    Nikolai Baden Frederiksen nbsp;
    Frederik Gytkjaer nbsp;
    3-1
  • Lyngby vs Viborg: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby3-4-3
    1
    David Jensen
    5
    Lucas Lissens
    6
    Andreas Bjelland
    3
    Brian Tomming Hamalainen
    20
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    30
    Marcel Romer
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    24
    Tobias Storm
    17
    Jonathan Amon
    22
    Andri Lucas Gudjohnsen
    26
    Frederik Gytkjaer
    7
    Sergio Andrade
    14
    Anosike Ementa
    15
    Isak Jensen
    37
    Jakob Nielsen
    18
    Jean-Manuel Mbom
    6
    Mads Sondergaard
    24
    Daniel Anyembe
    4
    Nicolas Burgy
    5
    Zan Zaletel
    23
    Oliver Bundgaard
    58
    Nico Mantl
    Viborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Nikolai Baden Frederiksen
    42Tochi Phil Chukwuani
    19Gustav Fraulo
    7Willy Kumado
    21Saevar Atli Magnusson
    40Anton Mayland
    16Johan Meyer
    25Gustav Mortensen
    33Enock Otoo
    Abdul Malik Abubakari 29
    Frederik Damkjer 31
    Jeppe Gronning 13
    Kiilerich K 20
    Srdan Kuzmic 30
    Stipe Radic 55
    Renato Júnior 11
    Ibrahim Said 8
    Anel Zulic 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
    Jacob Friis
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Viborg: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Viborg
  • 9
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 349
    Số đường chuyền
    390
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H