Kết quả Vejle vs Hvidovre IF, 19h00 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 9

  • Vejle vs Hvidovre IF: Diễn biến chính

  • 2'
    German Onugkha (Assist:Musa Juwara) goalnbsp;
    1-0
  • 6'
    German Onugkha (Assist:Tyrese Francois) goalnbsp;
    2-0
  • 19'
    2-0
    nbsp;Martin Spelmann
    nbsp;Magnus Fredslund
  • 46'
    2-0
    nbsp;Jeffrey Adjei Broni
    nbsp;Thomas Jorgensen
  • 53'
    2-0
    Christian Jakobsen
  • 55'
    Marius Elvius nbsp;
    Thomas Gundelund Nielsen nbsp;
    2-0
  • 56'
    2-0
    nbsp;Tobias Thomsen
    nbsp;Mathias Gehrt
  • 56'
    2-0
    nbsp;Simon Makienok Christoffersen
    nbsp;Mathias Andreasen
  • 68'
    2-0
    nbsp;Marc Nielsen
    nbsp;Ahmed Iljazovski
  • 76'
    Lauritsen Tobias nbsp;
    Victor Lind nbsp;
    2-0
  • 76'
    Dimitris Emmanouilidis nbsp;
    Musa Juwara nbsp;
    2-0
  • 83'
    David Colina
    2-0
  • 90'
    Oliver Nielsen
    2-0
  • 90'
    Anders K. Jacobsen nbsp;
    German Onugkha nbsp;
    2-0
  • 90'
    Miiko Albornoz nbsp;
    David Colina nbsp;
    2-0
  • Vejle vs Hvidovre IF: Đội hình chính và dự bị

  • Vejle3-4-3
    1
    Nathan Trott
    4
    Oliver Nielsen
    6
    Raul Albentosa Redal
    13
    Stefan Velkov
    38
    David Colina
    35
    Tyrese Francois
    5
    Hamza Barry
    14
    Thomas Gundelund Nielsen
    19
    Victor Lind
    9
    German Onugkha
    11
    Musa Juwara
    27
    Mathias Andreasen
    7
    Lirim Qamili
    14
    Christian Jakobsen
    8
    Mathias Gehrt
    11
    Thomas Jorgensen
    6
    Jonas Gemmer
    30
    Magnus Fredslund
    2
    Daniel Stenderup
    5
    Matti Olsen
    15
    Ahmed Iljazovski
    1
    Filip Djukic
    Hvidovre IF4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Miiko Albornoz
    59Marius Elvius
    17Dimitris Emmanouilidis
    18Anders K. Jacobsen
    10Kristian Kirkegaard
    20Denis Kolinger
    25Lauritsen Tobias
    15Ebenezer Ofori
    31Igor Vekic
    Jeffrey Adjei Broni 16
    Adrian Kappenberger 13
    Malte Kiilerich Hansen 25
    Simon Makienok Christoffersen 24
    Benjamin Meibom 31
    Marc Nielsen 26
    Andreas Smed 22
    Martin Spelmann 10
    Tobias Thomsen 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ivan Prelec
    Per Frandsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Vejle vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê

  • Vejle
    Hvidovre IF
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 233
    Số đường chuyền
    511
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H