Kết quả Lyngby vs Brondby IF, 22h59 ngày 04/08
Kết quả Lyngby vs Brondby IF
Soi kèo phạt góc Lyngby vs Brondby, 22h59 ngày 04/08
Đối đầu Lyngby vs Brondby IF
Phong độ Lyngby gần đây
Phong độ Brondby IF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/08/202422:59
-
Lyngby 10Brondby IF 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.75
1.02U 2.75
0.861
4.33X
3.602
1.65Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.93O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lyngby vs Brondby IF
-
Sân vận động: Lyngby Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3
-
Lyngby vs Brondby IF: Diễn biến chính
-
6'0-1nbsp;Mathias Kvistgaarden (Assist:Daniel Wass)
-
17'0-2nbsp;Clement Bischoff (Assist:Mathias Kvistgaarden)
-
23'0-2nbsp;Oscar Schwartau
nbsp;Mathias Kvistgaarden -
41'0-2nbsp;Frederik Alves Ibsen
nbsp;Jordi Vanlerberghe -
46'Magnus Jensen nbsp;
Andreas Bjelland nbsp;0-2 -
48'Casper Kaarsbo Winther0-2
-
52'Pascal Gregor nbsp;
Lucas Lissens nbsp;0-2 -
56'0-2Oscar Schwartau
-
76'Michael Opoku nbsp;
Lauge Sandgrav nbsp;0-2 -
77'0-2nbsp;Emmanuel Yeboah
nbsp;Filip Bundgaard Kristensen -
78'0-2nbsp;Mathias Greve
nbsp;Noah Nartey -
78'0-2nbsp;Josip Radosevic
nbsp;Daniel Wass -
90'Nikolai Baden Frederiksen nbsp;
Frederik Gytkjaer nbsp;0-2 -
90'Willy Kumado nbsp;
Tobias Storm nbsp;0-2
-
Lyngby vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị
-
Lyngby3-4-332Jannich Storch5Lucas Lissens6Andreas Bjelland3Brian Tomming Hamalainen20Kolbeinn Birgir Finnsson14Lauge Sandgrav13Casper Kaarsbo Winther24Tobias Storm17Jonathan Amon26Frederik Gytkjaer21Saevar Atli Magnusson36Mathias Kvistgaarden11Filip Bundgaard Kristensen28Yuito Suzuki2Sebastian Soaas Sebulonsen10Daniel Wass35Noah Nartey37Clement Bischoff30Jordi Vanlerberghe5Rasmus Lauritsen4Jacob Rasmussen1Patrick Pentz
- Đội hình dự bị
-
29Nikolai Baden Frederiksen19Gustav Fraulo23Pascal Gregor1David Jensen12Magnus Jensen7Willy Kumado22Peter Langhoff15Michael Opoku27Adam Clement VendelboFrederik Alves Ibsen 32Christian Cappis 23Mathias Greve 8Thomas Mikkelsen 16Ohi Anthony Omoijuanfo 9Josip Radosevic 22Oscar Schwartau 41Kevin Tshiembe 18Emmanuel Yeboah 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Freyr AlexanderssonJesper Sorensen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Lyngby vs Brondby IF: Số liệu thống kê
-
LyngbyBrondby IF
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
512Số đường chuyền487
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công83
-
nbsp;nbsp;
-
46Tấn công nguy hiểm27
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs