Kết quả Silkeborg vs Randers FC, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Silkeborg vs Randers FC
Đối đầu Silkeborg vs Randers FC
Phong độ Silkeborg gần đây
Phong độ Randers FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202420:00
-
Silkeborg 21Randers FC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.01-0
0.89O 2.75
0.83U 2.75
1.051
2.63X
3.702
2.35Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 1.25
1.12U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Silkeborg vs Randers FC
-
Sân vận động: Gisk Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Silkeborg vs Randers FC: Diễn biến chính
-
20'Pedro Ganchas0-0
-
36'0-0Tammer Bany
-
51'0-0John Bjorkengren
-
67'0-0nbsp;Norman Campbell
nbsp;Mike Themsen -
69'Jeppe Andersen nbsp;
Callum McCowatt nbsp;0-0 -
69'Andreas Poulsen nbsp;
Robin Dahl Ostrom nbsp;0-0 -
72'Mads Freundlich (Assist:Younes Bakiz) nbsp;1-0
-
77'1-0nbsp;Abdul Sulemana
nbsp;Tammer Bany -
77'1-0nbsp;Stephen Odey
nbsp;Simen Bolkan Nordli -
81'1-0nbsp;Laurits Pedersen
nbsp;Nikolas Dyhr -
81'1-0nbsp;Bjorn Kopplin
nbsp;Andre Ibsen Romer -
83'Tonni Adamsen1-0
-
84'Ramazan Orazov nbsp;
Younes Bakiz nbsp;1-0
-
Silkeborg vs Randers FC: Đội hình chính và dự bị
-
Silkeborg4-3-31Nicolai Larsen3Robin Dahl Ostrom4Pedro Ganchas15Rasmus Thelander5Oliver Sonne33Mads Freundlich6Pelle Mattsson20Mads Kaalund Larsen10Younes Bakiz23Tonni Adamsen17Callum McCowatt7Mohamed Toure30Mike Themsen19Tammer Bany9Simen Bolkan Nordli6John Bjorkengren28Andre Ibsen Romer27Oliver Olsen3Daniel Hoegh4Wessel Dammers44Nikolas Dyhr1Paul Izzo
- Đội hình dự bị
-
8Jeppe Andersen30Aske Leth Andresen41Oskar Boesen11Frederik Carlsen19Jens Martin Gammelby36Julius Nielsen7Ramazan Orazov2Andreas Poulsen9Alexander Illum SimmelhackHugo Andersson 5Norman Campbell 10Sabil Hansen 24Bjorn Kopplin 15Frederik Lauenborg 14Stephen Odey 90Laurits Pedersen 16Oskar Snorre 25Abdul Sulemana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kent NielsenRasmus Bertelsen
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Silkeborg vs Randers FC: Số liệu thống kê
-
SilkeborgRanders FC
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
nbsp;nbsp;
-
528Số đường chuyền403
-
nbsp;nbsp;
-
91%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
10Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
12Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công135
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs